KRW/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
KRW/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
KRW/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
KRW/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
KRW/INR | Rupee Ấn Độ | ||
KRW/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
KRW/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
KRW/THB | Baht Thái | ||
KRW/TWD | Đô la Đài Loan | ||
KRW/SGD | Đô la Singapore | ||
KRW/EUR | Đồng Euro | ||
KRW/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
KRW/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
KRW/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
KRW/ZAR | Rand Nam Phi | ||
KRW/AUD | Đô la Úc | ||
KRW/USD | Đô la Mỹ | ||
KRW/CAD | Đô la Canada |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 61.807 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 62.015 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 33.194 | Bán | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 27.346 | Trung Tính | ||
Williams %R | -36.381 | Mua | ||
CCI(14) | 84.4718 | Mua | ||
ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 65.244 | Mua | ||
ROC | -0.137 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0006 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.002699 Mua | | 0.002699 Mua | | |
MA10 | 0.002698 Mua | | 0.002698 Mua | | |
MA20 | 0.002696 Mua | | 0.002695 Mua | | |
MA50 | 0.002688 Mua | | 0.002690 Mua | | |
MA100 | 0.002690 Mua | | 0.002702 Bán | | |
MA200 | 0.002706 Bán | | 0.002725 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.002698 | 0.002699 | 0.0027 | 0.002701 | 0.002702 | 0.002703 | 0.002704 |
Fibonacci | 0.002699 | 0.0027 | 0.0027 | 0.002701 | 0.002702 | 0.002702 | 0.002703 |
Camarilla | 0.0027 | 0.0027 | 0.0027 | 0.002701 | 0.002701 | 0.002701 | 0.002701 |
Woodie | 0.002698 | 0.002699 | 0.0027 | 0.002701 | 0.002702 | 0.002703 | 0.002704 |
DeMark | - | - | 0.002699 | 0.002701 | 0.002701 | - | - |