ISK/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
ISK/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
ISK/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
ISK/HUF | Forint Hungary | ||
ISK/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
ISK/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
ISK/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
ISK/CLP | Đồng Peso Chile | ||
ISK/JMD | Đô la Jamaica | ||
ISK/INR | Rupee Ấn Độ | ||
ISK/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
ISK/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
ISK/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
ISK/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
ISK/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
ISK/THB | Baht Thái | ||
ISK/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
ISK/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
ISK/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
ISK/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 49.816 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 60.624 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 99.342 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.001 | Bán | ||
ADX(14) | 29.151 | Mua | ||
Williams %R | -21.942 | Mua | ||
CCI(14) | 236.2026 | Mua quá mức | ||
ATR(14) | 0.0008 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0.0005 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 57.043 | Mua | ||
ROC | 0.158 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0019 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.6555 Mua | | 0.6555 Mua | | |
MA10 | 0.6551 Mua | | 0.6553 Mua | | |
MA20 | 0.6550 Mua | | 0.6557 Mua | | |
MA50 | 0.6580 Bán | | 0.6568 Bán | | |
MA100 | 0.6581 Bán | | 0.6573 Bán | | |
MA200 | 0.6567 Bán | | 0.6575 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.6543 | 0.6547 | 0.6553 | 0.6556 | 0.6562 | 0.6565 | 0.6571 |
Fibonacci | 0.6547 | 0.655 | 0.6552 | 0.6556 | 0.656 | 0.6562 | 0.6565 |
Camarilla | 0.6557 | 0.6558 | 0.6559 | 0.6556 | 0.656 | 0.6561 | 0.6562 |
Woodie | 0.6545 | 0.6548 | 0.6555 | 0.6557 | 0.6564 | 0.6566 | 0.6573 |
DeMark | - | - | 0.6555 | 0.6557 | 0.6564 | - | - |