ISK/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
ISK/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
ISK/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
ISK/HUF | Forint Hungary | ||
ISK/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
ISK/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
ISK/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
ISK/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
ISK/CLP | Đồng Peso Chile | ||
ISK/JMD | Đô la Jamaica | ||
ISK/INR | Rupee Ấn Độ | ||
ISK/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
ISK/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
ISK/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
ISK/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
ISK/THB | Baht Thái | ||
ISK/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
ISK/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
ISK/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
ISK/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (2) | Bán: (5) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 49.913 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 39.749 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 13.905 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Mua | ||
ADX(14) | 17.32 | Trung Tính | ||
Williams %R | -70.748 | Bán | ||
CCI(14) | -48.0412 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0012 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0005 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 41.548 | Bán | ||
ROC | -0.184 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0008 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.9974 Bán | | 1.9972 Bán | | |
MA10 | 1.9971 Bán | | 1.9974 Bán | | |
MA20 | 1.9978 Bán | | 1.9972 Bán | | |
MA50 | 1.9962 Mua | | 1.9962 Mua | | |
MA100 | 1.9945 Mua | | 1.9950 Mua | | |
MA200 | 1.9930 Mua | | 1.9927 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.9957 | 1.9964 | 1.9968 | 1.9975 | 1.998 | 1.9986 | 1.9991 |
Fibonacci | 1.9964 | 1.9968 | 1.9971 | 1.9975 | 1.9979 | 1.9982 | 1.9986 |
Camarilla | 1.997 | 1.9971 | 1.9972 | 1.9975 | 1.9974 | 1.9975 | 1.9976 |
Woodie | 1.9957 | 1.9964 | 1.9968 | 1.9975 | 1.998 | 1.9986 | 1.9991 |
DeMark | - | - | 1.9966 | 1.9974 | 1.9978 | - | - |