ISK/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
ISK/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
ISK/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
ISK/HUF | Forint Hungary | ||
ISK/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
ISK/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
ISK/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
ISK/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
ISK/CLP | Đồng Peso Chile | ||
ISK/JMD | Đô la Jamaica | ||
ISK/INR | Rupee Ấn Độ | ||
ISK/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
ISK/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
ISK/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
ISK/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
ISK/THB | Baht Thái | ||
ISK/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
ISK/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
ISK/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
ISK/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Trung Tính | Mua: (3) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 49.296 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 50.961 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.005 | Mua | ||
ADX(14) | 20.629 | Mua | ||
Williams %R | -89.843 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -95.4647 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0096 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0041 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 50.651 | Trung Tính | ||
ROC | -0.102 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0012 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 9.7935 Bán | | 9.7919 Bán | | |
MA10 | 9.7928 Bán | | 9.7937 Bán | | |
MA20 | 9.7961 Bán | | 9.7874 Bán | | |
MA50 | 9.7732 Mua | | 9.7832 Mua | | |
MA100 | 9.7865 Bán | | 9.7827 Mua | | |
MA200 | 9.7850 Mua | | 9.7873 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 9.7878 | 9.7906 | 9.7934 | 9.7961 | 9.7989 | 9.8016 | 9.8044 |
Fibonacci | 9.7906 | 9.7927 | 9.794 | 9.7961 | 9.7982 | 9.7995 | 9.8016 |
Camarilla | 9.7946 | 9.7951 | 9.7956 | 9.7961 | 9.7967 | 9.7972 | 9.7977 |
Woodie | 9.7878 | 9.7906 | 9.7934 | 9.7961 | 9.7989 | 9.8016 | 9.8044 |
DeMark | - | - | 9.7947 | 9.7968 | 9.8002 | - | - |