ISK/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
ISK/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
ISK/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
ISK/HUF | Forint Hungary | ||
ISK/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
ISK/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
ISK/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
ISK/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
ISK/CLP | Đồng Peso Chile | ||
ISK/JMD | Đô la Jamaica | ||
ISK/INR | Rupee Ấn Độ | ||
ISK/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
ISK/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
ISK/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
ISK/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
ISK/THB | Baht Thái | ||
ISK/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
ISK/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
ISK/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
ISK/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (10) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 58.694 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 72.945 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 52.773 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | 0.001 | Mua | ||
ADX(14) | 28.561 | Mua | ||
Williams %R | -27.716 | Mua | ||
CCI(14) | 95.2183 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0011 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0002 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 61.414 | Mua | ||
ROC | 0.059 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0021 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.1259 Bán | | 1.1257 Mua | | |
MA10 | 1.1252 Mua | | 1.1255 Mua | | |
MA20 | 1.1252 Mua | | 1.1248 Mua | | |
MA50 | 1.1222 Mua | | 1.1235 Mua | | |
MA100 | 1.1222 Mua | | 1.1216 Mua | | |
MA200 | 1.1180 Mua | | 1.1191 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.125 | 1.1254 | 1.1257 | 1.1261 | 1.1264 | 1.1268 | 1.1272 |
Fibonacci | 1.1254 | 1.1256 | 1.1258 | 1.1261 | 1.1264 | 1.1266 | 1.1268 |
Camarilla | 1.1258 | 1.1258 | 1.1259 | 1.1261 | 1.126 | 1.1261 | 1.1262 |
Woodie | 1.125 | 1.1254 | 1.1257 | 1.1261 | 1.1264 | 1.1268 | 1.1272 |
DeMark | - | - | 1.1255 | 1.126 | 1.1262 | - | - |