ISK/JMD | Đô la Jamaica | ||
ISK/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
ISK/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
ISK/HUF | Forint Hungary | ||
ISK/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
ISK/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
ISK/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
ISK/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
ISK/CLP | Đồng Peso Chile | ||
ISK/INR | Rupee Ấn Độ | ||
ISK/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
ISK/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
ISK/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
ISK/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
ISK/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
ISK/THB | Baht Thái | ||
ISK/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
ISK/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
ISK/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
ISK/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 52.599 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 80.91 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 70.555 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0 | Mua | ||
ADX(14) | 22.595 | Trung Tính | ||
Williams %R | -38.466 | Mua | ||
CCI(14) | 35.8777 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0011 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 53.826 | Mua | ||
ROC | -0.133 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0005 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.1288 Bán | | 1.1286 Mua | | |
MA10 | 1.1280 Mua | | 1.1286 Mua | | |
MA20 | 1.1287 Mua | | 1.1284 Mua | | |
MA50 | 1.1276 Mua | | 1.1275 Mua | | |
MA100 | 1.1252 Mua | | 1.1261 Mua | | |
MA200 | 1.1239 Mua | | 1.1238 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.128 | 1.1283 | 1.1285 | 1.1288 | 1.129 | 1.1293 | 1.1295 |
Fibonacci | 1.1283 | 1.1285 | 1.1286 | 1.1288 | 1.129 | 1.1291 | 1.1293 |
Camarilla | 1.1286 | 1.1287 | 1.1287 | 1.1288 | 1.1288 | 1.1289 | 1.1289 |
Woodie | 1.128 | 1.1283 | 1.1285 | 1.1288 | 1.129 | 1.1293 | 1.1295 |
DeMark | - | - | 1.1284 | 1.1288 | 1.1289 | - | - |