HUF/CLP | Đồng Peso Chile | ||
HUF/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
HUF/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
HUF/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
HUF/USD | Đô la Mỹ | ||
HUF/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
HUF/INR | Rupee Ấn Độ | ||
HUF/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
HUF/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
HUF/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
HUF/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
HUF/THB | Baht Thái | ||
HUF/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
HUF/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
HUF/JMD | Đô la Jamaica | ||
HUF/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
HUF/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
HUF/EUR | Đồng Euro | ||
HUF/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
HUF/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 67.109 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 57.528 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 81.437 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.004 | Mua | ||
ADX(14) | 29.689 | Mua | ||
Williams %R | -15.614 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 135.1758 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0034 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0049 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 62.163 | Mua | ||
ROC | 0.345 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0096 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 2.5527 Mua | | 2.5530 Mua | | |
MA10 | 2.5489 Mua | | 2.5505 Mua | | |
MA20 | 2.5471 Mua | | 2.5482 Mua | | |
MA50 | 2.5389 Mua | | 2.5386 Mua | | |
MA100 | 2.5211 Mua | | 2.5331 Mua | | |
MA200 | 2.5324 Mua | | 2.5375 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 2.5532 | 2.5543 | 2.5551 | 2.5562 | 2.5571 | 2.5581 | 2.559 |
Fibonacci | 2.5543 | 2.555 | 2.5555 | 2.5562 | 2.5569 | 2.5574 | 2.5581 |
Camarilla | 2.5554 | 2.5555 | 2.5557 | 2.5562 | 2.5561 | 2.5563 | 2.5564 |
Woodie | 2.553 | 2.5542 | 2.5549 | 2.5561 | 2.5569 | 2.558 | 2.5588 |
DeMark | - | - | 2.5556 | 2.5564 | 2.5576 | - | - |