CLP/UYU | Đồng Peso Uruguay | ||
CLP/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
CLP/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
CLP/ARS | Đồng Peso Argentina | ||
CLP/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
CLP/PYG | Đồng Guarani Paraguay | ||
CLP/COP | Đồng Peso Colombia | ||
CLP/PEN | Đồng Sol Peru | ||
CLP/BOB | Đồng Boliviano của Bolivia | ||
CLP/VES | Đồng Bolivar của Venezuela | ||
CLP/MXN | Peso Mexico | ||
CLP/USD | Đô la Mỹ |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (2) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 51.302 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 1.852 | Bán quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Mua | ||
ADX(14) | 100 | Mua quá mức | ||
Williams %R | -100 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -84.2215 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0001 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0001 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 18.905 | Bán quá mức | ||
ROC | -0.24 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0006 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.04232 Bán | | 0.04235 Bán | | |
MA10 | 0.04243 Bán | | 0.04238 Bán | | |
MA20 | 0.04241 Bán | | 0.04235 Bán | | |
MA50 | 0.04209 Mua | | 0.04214 Mua | | |
MA100 | 0.04182 Mua | | 0.04183 Mua | | |
MA200 | 0.04125 Mua | | 0.04142 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.04232 | 0.04232 | 0.04232 | 0.04232 | 0.04232 | 0.04232 | 0.04232 |
Fibonacci | 0.04232 | 0.04232 | 0.04232 | 0.04232 | 0.04232 | 0.04232 | 0.04232 |
Camarilla | 0.04232 | 0.04232 | 0.04232 | 0.04232 | 0.04232 | 0.04232 | 0.04232 |
Woodie | 0.04232 | 0.04232 | 0.04232 | 0.04232 | 0.04232 | 0.04232 | 0.04232 |
DeMark | - | - | 0.04232 | 0.04232 | 0.04232 | - | - |