CLP/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
CLP/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
CLP/ARS | Đồng Peso Argentina | ||
CLP/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
CLP/PYG | Đồng Guarani Paraguay | ||
CLP/UYU | Đồng Peso Uruguay | ||
CLP/COP | Đồng Peso Colombia | ||
CLP/PEN | Đồng Sol Peru | ||
CLP/BOB | Đồng Boliviano của Bolivia | ||
CLP/VES | Đồng Bolivar của Venezuela | ||
CLP/MXN | Peso Mexico | ||
CLP/USD | Đô la Mỹ |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (2) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 49.771 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 29.797 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 20.985 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Mua | ||
ADX(14) | 24.45 | Bán | ||
Williams %R | -62.065 | Bán | ||
CCI(14) | -28.9324 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.003 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 49.328 | Trung Tính | ||
ROC | 0.264 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0008 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.4802 Bán | | 1.4802 Bán | | |
MA10 | 1.4813 Bán | | 1.4802 Bán | | |
MA20 | 1.4798 Bán | | 1.4803 Bán | | |
MA50 | 1.4793 Mua | | 1.4768 Mua | | |
MA100 | 1.4686 Mua | | 1.4703 Mua | | |
MA200 | 1.4572 Mua | | 1.4627 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.4756 | 1.4771 | 1.4779 | 1.4794 | 1.4802 | 1.4817 | 1.4825 |
Fibonacci | 1.4771 | 1.478 | 1.4785 | 1.4794 | 1.4803 | 1.4808 | 1.4817 |
Camarilla | 1.4782 | 1.4784 | 1.4786 | 1.4794 | 1.4791 | 1.4793 | 1.4795 |
Woodie | 1.4754 | 1.477 | 1.4777 | 1.4793 | 1.48 | 1.4816 | 1.4823 |
DeMark | - | - | 1.4776 | 1.4792 | 1.4799 | - | - |