CLP/ARS | Đồng Peso Argentina | ||
CLP/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
CLP/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
CLP/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
CLP/PYG | Đồng Guarani Paraguay | ||
CLP/UYU | Đồng Peso Uruguay | ||
CLP/COP | Đồng Peso Colombia | ||
CLP/PEN | Đồng Sol Peru | ||
CLP/BOB | Đồng Boliviano của Bolivia | ||
CLP/VES | Đồng Bolivar của Venezuela | ||
CLP/MXN | Peso Mexico | ||
CLP/USD | Đô la Mỹ |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 75.571 | Mua quá mức | ||
STOCH(9,6) | 67.968 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 92.905 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.003 | Mua | ||
ADX(14) | 34.219 | Mua | ||
Williams %R | -17.43 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 130.476 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0032 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0.0056 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 56.384 | Mua | ||
ROC | 1.054 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.011 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.99410 Mua | | 0.99354 Mua | | |
MA10 | 0.98980 Mua | | 0.99142 Mua | | |
MA20 | 0.98770 Mua | | 0.98874 Mua | | |
MA50 | 0.98402 Mua | | 0.98336 Mua | | |
MA100 | 0.97432 Mua | | 0.97567 Mua | | |
MA200 | 0.96083 Mua | | 0.96386 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.99138 | 0.99236 | 0.99383 | 0.99482 | 0.99629 | 0.99728 | 0.99875 |
Fibonacci | 0.99236 | 0.9933 | 0.99388 | 0.99482 | 0.99576 | 0.99634 | 0.99728 |
Camarilla | 0.99463 | 0.99486 | 0.99508 | 0.99482 | 0.99553 | 0.99576 | 0.99598 |
Woodie | 0.99162 | 0.99248 | 0.99407 | 0.99494 | 0.99653 | 0.9974 | 0.99899 |
DeMark | - | - | 0.99433 | 0.99507 | 0.99679 | - | - |