Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
🟢 Thị trường đang đi lên. Mỗi thành viên trong cộng đồng hơn 120 nghìn người này đều biết họ nên làm gì. Bạn cũng vậy.
Nhận ƯU ĐÃI 40%

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 MontLake DUNN WMA Institutional UCITS Fund EUR Ret0P0000.163.334+0.37%493.42M10/06 
 MontLake DUNN WMA Institutional UCITS Fund EUR Ret0P0001.120.844+0.37%493.42M10/06 
 Lyxor Epsilon Global Trend Fund A EUR0P0000.179.601+0.62%411.09M07/06 

Áo - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Superfund Green EUR SICAV0P0001.614.288-0.20%10/06 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Man AHL Trend Alternative IN H EUR Acc0P0000.161.450+0.69%263.1M07/06 
 Man AHL Trend Alternative DNY H EUR Acc0P0000.148.960+0.70%84.24M07/06 
 AQR UCITS Funds - AQR Managed Futures UCITS Fund I0P0001.124.260+0.16%515.61M10/06 
 SEB Asset Selection Fund IC EUR0P0001.12.692+0.88%356.1M10/06 
 SEB Asset Selection Fund C0P0000.20.667+0.88%356.1M10/06 
 SEB Asset Selection Fund GC0P0000.134.274+0.87%356.1M10/06 
 SEB Asset Selection Fund D EUR0P0001.9.926+0.87%356.1M10/06 
 SEB Asset Selection Fund ID EUR0P0001.10.510+0.88%356.1M10/06 
 Schroder GAIA BlueTrend C Accumulation EUR Hedged0P0001.107.890+0.75%324.15M10/06 
 Schroder GAIA BlueTrend A Accumulation EUR Hedged0P0001.104.070+0.75%324.15M10/06 
 Tungsten TRYCON Basic Invest HAIG C0P0000.128.600+0.09%132.24M19:00:00 
 Tungsten TRYCON Basic Invest HAIG B0P0000.117.080+0.09%132.24M19:00:00 
 DB Platinum IV Systematic Alpha R1C E0P0000.14,326.660-0.06%115.53M07/06 
 DB Platinum IV Systematic Alpha I1C E0P0000.160.050-0.06%115.53M07/06 
 DB Platinum IV Systematic Alpha I5C E0P0001.93.130-0.19%115.53M12/08 
 Fulcrum Multi Asset Trend Class C EUR0P0001.105.889-0.47%104.72M10/06 
 Eurizon Investment SICAV Tactical US and Volatilit0P0001.552.640+0.01%11.52M07/06 
 amandea – ALTRUID HYBRID A0P0000.129.180+1.06%6.65M19:00:00 
 amandea – ALTRUID HYBRID B0P0000.131.040+1.05%6.65M19:00:00 
 Salus Alpha Directional Markets R EUR0P0001.6.885-6.69%185.76K29/03 

Phần Lan - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Estlander & Partners Freedom Class E0P0000.512.438-2.55%11.71M31/05 
 Estlander & Partners Freedom Class A0P0000.886.606-2.63%11.71M31/05 
 Estlander & Partners Freedom Class D0P0000.1,071.827-2.51%11.71M31/05 
 Estlander & Partners Freedom Class C0P0000.1,035.067-2.53%11.71M31/05 
 Estlander & Partners Freedom Class B0P0000.949.706-2.59%11.71M31/05 

Pháp - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Candriam Diversified Futures Classique0P0000.13,988.070+0.61%258.43M10/06 
 Echiquier QME G0P0001.117.320+0.20%49.28M07/06 
 Echiquier QME A0P0001.1,219.510+0.19%49.28M07/06 

Đức - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Deka-Euroland Balance0P0000.53.630-0.48%734.44M10/06 
 Deka-Euroland Balance TF0P0000.106.280-0.49%535.41M10/06 
 Deka-Sachwerte TF0P0000.104.280-0.29%93.96M10/06 
 Deka-Sachwerte CF0P0000.107.330-0.29%98.87M10/06 
 Deka-Balance Dynamisch CF (A)0P0000.109.010-0.77%30.45M10/06 
 Deka-Global Balance TF0P0001.100.470-0.36%124.81M10/06 
 Deka-Global Balance CF0P0001.103.100-0.36%67.98M10/06 
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email