Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
🟢 Thị trường đang đi lên. Mỗi thành viên trong cộng đồng hơn 120 nghìn người này đều biết họ nên làm gì. Bạn cũng vậy.
Nhận ƯU ĐÃI 40%

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Luxembourg - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 GSSI GSQuartix Modified Strategy on the Bloomberg 0P0000.11.583+1.27%1.16B06/06 
 GSSI GSQuartix Modified Strategy on the Bloomberg 0P0000.12.636+1.27%1.16B06/06 
 GSSI GSQuartix Modified Strategy on the Bloomberg 0P0000.13.066+1.27%1.16B06/06 
 GSSI GSQuartix Modified Strategy on the Bloomberg 0P0000.10.602+1.27%1.16B06/06 
 GSSI GSQuartix Modified Strategy on the Bloomberg 0P0000.11.761+1.27%1.16B06/06 
 GSSI GSQuartix Modified Strategy on the Bloomberg 0P0000.9.341+1.27%1.16B06/06 
 GSSI GSQuartix Modified Strategy on the Bloomberg 0P0000.9.163+1.27%1.16B06/06 
 GSSI GSQuartix Modified Strategy on the Bloomberg 0P0000.10.724+1.25%1.16B06/06 
 GSSI GSQuartix Modified Strategy on the Bloomberg 0P0000.6.856+1.25%1.16B06/06 
 Amundi S.F. EUR Commodities I USD ND Hedged0P0000.962.740+0.54%115.02M06/06 
 Amundi S.F. EUR Commodities E EUR ND0P0000.2.496+0.52%115.02M06/06 
 Amundi S.F. EUR Commodities C EUR ND0P0000.15.560+0.52%115.02M06/06 
 Amundi S.F. EUR Commodities H EUR DA0P0000.730.240+0.53%115.02M06/06 
 Amundi S.F. EUR Commodities F EUR ND0P0000.2.193+0.55%115.02M06/06 
 Amundi S.F. EUR Commodities I EUR ND0P0000.559.050+0.53%115.02M06/06 
 Amundi S.F. EUR Commodities A EUR ND0P0000.27.890+0.54%115.02M06/06 
 Amundi S.F. EUR Commodities H EUR ND0P0000.540.910+0.53%115.02M06/06 
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email