Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
🔥 Chiến lược chọn cổ phiếu bằng AI, Người khổng lồ công nghệ, tăng +7,1% trong tháng 5.
Hãy hành động ngay khi cổ phiếu vẫn đang NÓNG.
Nhận ƯU ĐÃI 40%

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 PIMCO GIS Commodity Real Return Fund E Class USD A0P0000.7.650-0.78%788.08M22/05 
 PIMCO GIS Commodity Real Return Fund E Class EUR (0P0000.6.920-0.72%737.04M22/05 
 PIMCO GIS Commodity Real Return Fund Institutional0P0000.9.150-0.87%737.04M22/05 
 PIMCO GIS Commodity Real Return Fund Institutional0P0001.13.190-0.60%737.04M22/05 
 Lazard Commodities Fund EA Dist GBP0P0001.124.945-0.17%32.77M21/05 
 Barclays Roll Yield Commodities Fund HI EUR0P0001.144.200+0.34%18M21/05 

Áo - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Raiffeisen-Active-Commodities (R) VT0P0000.76.810+1.87%63.4M22/05 

Ba Lan - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 BPH Globalny Zywnosci i Surowców Acc0P0000.81.310-1.06%10.61M04/12 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Vontobel Fund - Commodity H (hedged) SEK0P0000.706.960-1.26%345.76M22/05 
 GSSI GSQuartix Modified Strategy on the Bloomberg 0P0000.11.853-0.70%1.24B22/05 
 GSSI GSQuartix Modified Strategy on the Bloomberg 0P0000.12.039-0.71%1.24B22/05 
 GSSI GSQuartix Modified Strategy on the Bloomberg 0P0000.12.934-0.71%1.24B22/05 
 GSSI GSQuartix Modified Strategy on the Bloomberg 0P0000.13.371-0.70%1.24B22/05 
 GSSI GSQuartix Modified Strategy on the Bloomberg 0P0000.9.568-0.71%1.24B22/05 
 GSSI GSQuartix Modified Strategy on the Bloomberg 0P0000.9.383-0.71%1.24B22/05 
 GSSI GSQuartix Modified Strategy on the Bloomberg 0P0000.7.028-0.72%1.24B22/05 
 GSSI GSQuartix Modified Strategy on the Bloomberg 0P0000.10.989-0.72%1.24B22/05 
 GSSI GSQuartix Modified Strategy on the Bloomberg 0P0000.10.849-0.70%1.24B22/05 
 Vontobel Fund - Commodity N USD0P0001.150.800-1.24%345.76M22/05 
 Vontobel Fund - Commodity B USD0P0000.84.150-1.26%345.76M22/05 
 Vontobel Fund - Commodity HN (hedged) EUR0P0001.129.270-1.25%345.76M22/05 
 Vontobel Fund - Commodity H (hedged) EUR0P0000.46.980-1.26%345.76M22/05 
 CS Invm Fds 2 Credit Suisse (Lux) CommodityAlloc0P0001.924.630+0.14%221.25M29/08 
 CS Invm Fds 2 Credit Suisse (Lux) CommodityAlloc0P0001.116.080+1.13%221.25M21/05 
 CS Invm Fds 2 Credit Suisse (Lux) CommodityAlloc0P0001.89.630+1.09%221.25M21/05 
 CS Invm Fds 2 Credit Suisse (Lux) CommodityAlloc0P0000.888.250+1.14%221.25M21/05 
 CS Invm Fds 2 Credit Suisse (Lux) CommodityAlloc0P0000.78.390+1.14%221.25M21/05 
 CS Invm Fds 2 Credit Suisse (Lux) CommodityAlloc0P0000.608.410+1.11%221.25M21/05 

Thụy Sỹ - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Multicooperation SICAV - GAM Commodity USD E0P0000.72.330+0.71%57.43M21/05 

Đức - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 LBBW Rohstoffe 1 R0P0000.39.750+0.43%324.68M21/05 
 LBBW Rohstoffe 1 I0P0000.83.740+0.44%324.68M21/05 
 LBBW Rohstoffe 1 I USD0P0000.107.320+0.45%324.68M21/05 
 Monega Rohstoffe0P0000.49.450+1.90%91.3M21/05 
 Tresides Commodity One A0P0001.154.340+0.55%86.56M21/05 
 LBBW RS Flex R0P0001.51.320+0.35%37.51M21/05 
 Optinova Metals and Materials0P0000.155.620+1.19%41.69M21/05 
 FIVV-MIC-Mandat-Rohstoffe0P0000.49.360-0.88%6.72M22/05 
 LBBW Rohstoffe 2 LS I USD0P0000.81.840-1.95%3.33M16/05 
 LBBW Rohstoffe 2 LS R0P0000.35.730-0.08%3.33M21/05 
 LBBW Rohstoffe 2 LS I0P0000.86.080-0.08%3.33M21/05 
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email