Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
PIMCO GIS Commodity Real Return Fund E Class USD A | 0P0000. | 7.650 | -0.78% | 788.08M | 22/05 | ||
PIMCO GIS Commodity Real Return Fund E Class EUR ( | 0P0000. | 6.920 | -0.72% | 737.04M | 22/05 | ||
PIMCO GIS Commodity Real Return Fund Institutional | 0P0000. | 9.150 | -0.87% | 737.04M | 22/05 | ||
PIMCO GIS Commodity Real Return Fund Institutional | 0P0001. | 13.190 | -0.60% | 737.04M | 22/05 | ||
Lazard Commodities Fund EA Dist GBP | 0P0001. | 124.945 | -0.17% | 32.77M | 21/05 | ||
Barclays Roll Yield Commodities Fund HI EUR | 0P0001. | 144.200 | +0.34% | 18M | 21/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Raiffeisen-Active-Commodities (R) VT | 0P0000. | 76.810 | +1.87% | 63.4M | 22/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BPH Globalny Zywnosci i Surowców Acc | 0P0000. | 81.310 | -1.06% | 10.61M | 04/12 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Multicooperation SICAV - GAM Commodity USD E | 0P0000. | 72.330 | +0.71% | 57.43M | 21/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
LBBW Rohstoffe 1 R | 0P0000. | 39.750 | +0.43% | 324.68M | 21/05 | ||
LBBW Rohstoffe 1 I | 0P0000. | 83.740 | +0.44% | 324.68M | 21/05 | ||
LBBW Rohstoffe 1 I USD | 0P0000. | 107.320 | +0.45% | 324.68M | 21/05 | ||
Monega Rohstoffe | 0P0000. | 49.450 | +1.90% | 91.3M | 21/05 | ||
Tresides Commodity One A | 0P0001. | 154.340 | +0.55% | 86.56M | 21/05 | ||
LBBW RS Flex R | 0P0001. | 51.320 | +0.35% | 37.51M | 21/05 | ||
Optinova Metals and Materials | 0P0000. | 155.620 | +1.19% | 41.69M | 21/05 | ||
FIVV-MIC-Mandat-Rohstoffe | 0P0000. | 49.360 | -0.88% | 6.72M | 22/05 | ||
LBBW Rohstoffe 2 LS I USD | 0P0000. | 81.840 | -1.95% | 3.33M | 16/05 | ||
LBBW Rohstoffe 2 LS R | 0P0000. | 35.730 | -0.08% | 3.33M | 21/05 | ||
LBBW Rohstoffe 2 LS I | 0P0000. | 86.080 | -0.08% | 3.33M | 21/05 |