Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
🟢 Thị trường đang đi lên. Mỗi thành viên trong cộng đồng hơn 120 nghìn người này đều biết họ nên làm gì. Bạn cũng vậy.
Nhận ƯU ĐÃI 40%

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 PIMCO GIS Income Fund E Class AUD (Hedged) Income0P0001.8.110+0.12%116.87B31/05 
 PIMCO GIS Income Fund Administrative SGD (Hedged) 0P0000.9.600+0.21%103.49B31/05 
 PIMCO GIS Income Fund E Class SGD (Hedged) Income0P0000.8.440+0.12%103.49B31/05 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu0P0000.9.980+0.20%75.89B31/05 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu0P0000.15.730+0.13%75.89B31/05 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu0P0000.9.450+0.11%75.89B31/05 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu0P0000.17.440+0.17%75.89B31/05 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu0P0000.10.670+0.19%75.89B31/05 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu0P0000.9.360+0.11%75.89B31/05 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu0P0000.7.700+0.13%70.97B31/05 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu0P0000.14.580+0.14%70.97B31/05 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu0P0000.8.700+0.12%70.97B31/05 
 PIMCO GIS Income Fund T Class EUR (Hedged) Accumul0P0001.10.800+0.19%70.97B31/05 
 PIMCO GIS Income Fund T Class EUR (Hedged) Income0P0001.6.780+0.15%70.97B31/05 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu0P0000.13.150+0.15%70.97B31/05 
 PIMCO GIS Income Fund Administrative GBP (Hedged) 0P0001.8.200+0.12%60.61B31/05 
 PIMCO GIS Global Bond Fund Institutional SGD (Hedg0P0000.18.160+0.17%20.51B31/05 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global Bo0P0000.10.030+0.30%15.04B31/05 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global Bo0P0000.31.430+0.19%15.04B31/05 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global Bo0P0000.33.090+0.18%15.04B31/05 

Anh Quốc - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu0P0000.9.400+0.11%60.61B31/05 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu0P0000.9.050+0.22%60.61B31/05 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global Bo0P0000.12.610+0.16%12.01B31/05 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global Bo0P0000.20.770+0.19%12.01B31/05 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global Bo0P0000.22.190+0.18%12.01B31/05 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global In0P0000.11.400+0.26%7.53B31/05 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global In0P0000.11.120+0.27%7.53B31/05 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global In0P0000.8.430+0.24%7.53B31/05 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global In0P0000.11.060+0.27%7.53B31/05 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global In0P0000.20.260+0.30%7.53B31/05 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Diversifi0P0000.13.990+0.21%5.95B31/05 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Diversifi0P0000.5.960+0.34%5.95B31/05 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global Hi0P0000.16.790+0.18%2.4B31/05 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global Hi0P0000.5.260+0.19%2.4B31/05 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global Re0P0000.7.870+0.51%1.77B31/05 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc UK Long T0P0000.20.650+0.73%324.97M31/05 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc UK Long T0P0000.11.200+0.72%324.97M31/05 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc UK Corpor0P0000.19.720+0.36%257.46M31/05 

Hồng Kông - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu0P0000.8.910+0.22%593.54B31/05 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 PIMCO GIS Total Return Bond Fund Institutional EUR0P0000.19.870+0.30%3.8B31/05 
 PIMCO GIS Dynamic Bond Fund Institutional Accumula0P0000.14.880+0.13%3.45B31/05 

Na Uy - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global Bo0P0000.203.760+0.16%166.56B31/05 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global Bo0P0000.217.000+0.17%166.56B31/05 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global Ad0P0000.153.010-0.01%4.55B31/05 

Thụy Sỹ - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu0P0001.10.920+0.18%69.6B31/05 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu0P0001.6.720+0.15%69.6B31/05 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global Bo0P0000.30.560+0.16%13.79B31/05 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global Bo0P0000.17.290+0.12%13.79B31/05 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global Bo0P0000.11.700+0.17%13.79B31/05 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global In0P0000.9.730+0.21%8.64B31/05 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global In0P0000.15.210+0.26%8.64B31/05 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global In0P0000.11.080+0.18%8.64B31/05 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global In0P0000.9.070+0.22%8.64B31/05 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Diversifi0P0000.7.100+0.28%6.84B31/05 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Diversifi0P0000.12.580+0.24%6.84B31/05 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global Hi0P0000.7.540+0.13%2.76B31/05 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global Hi0P0000.17.270+0.17%2.76B31/05 
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email