Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Meitav Liquidity Management Money Mkt IL | 0P0001. | 1,069.090 | +0.01% | 7.12B | 04/06 | ||
Meitav Money Market IL | 0P0001. | 1,085.390 | +0.01% | 5.03B | 04/06 | ||
Meitav Shekel Money Market Kosher IL | 0P0001. | 1,062.510 | +0.01% | 4.96B | 04/06 | ||
Meitav Bonds + 10% | 0P0001. | 126.280 | -0.05% | 1.09B | 04/06 | ||
Meitav Bond | 0P0001. | 115.070 | +0.05% | 680.64M | 04/06 | ||
Meitav Hoshen | 0P0000. | 164.950 | +0.01% | 666.22M | 04/06 | ||
Meitav USD Money Market for Rising Intrst | 0P0000. | 75.690 | -1.05% | 623.58M | 03/06 | ||
Meitav Ex Tel Bond 60 Unlinked! | LP6503. | 177.000 | -0.03% | 526.29M | 04/06 | ||
Meitav Government Managed Focused | 0P0001. | 104.440 | +0.05% | 516.41M | 04/06 | ||
Meitav 10/90 Active ! | 0P0000. | 158.150 | +0.04% | 498.47M | 04/06 | ||
Meitav Israel Bonds | 0P0001. | 111.430 | -0.05% | 464.28M | 04/06 | ||
Meitav Focus Management Bonds | 0P0001. | 120.900 | -0.02% | 411.03M | 04/06 | ||
Meitav Linked | 0P0001. | 112.760 | -0.05% | 390.75M | 04/06 | ||
Meitav rated Security Bond ! | 0P0001. | 131.410 | -0.03% | 376.34M | 04/06 | ||
Meitav Government Managed ! | 0P0000. | 129.260 | +0.11% | 356.89M | 04/06 | ||
Meitav Dollar Bonds ! | 0P0000. | 160.970 | -0.63% | 327.82M | 03/06 | ||
Tachlit TTF CPI-Linked Gov Bds 2-5Yrs | 0P0000. | 106.980 | -0.07% | 313.48M | 04/06 | ||
Meitav DS Bond A - Security Component ! | LP6503. | 186.530 | -0.04% | 248.18M | 04/06 | ||
Meitav rated | 0P0000. | 243.980 | +0.01% | 231.59M | 04/06 | ||
Meitav High Yield without Stock! | LP6504. | 317.690 | -0.01% | 220.73M | 04/06 |