Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
🟢 Thị trường đang đi lên. Mỗi thành viên trong cộng đồng hơn 120 nghìn người này đều biết họ nên làm gì. Bạn cũng vậy.
Nhận ƯU ĐÃI 40%

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Anh Quốc - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Capital Group Emerging Markets Local Currency Debt0P0000.10.450-0.10%1.61B31/05 
 Capital Group Emerging Markets Local Currency Debt0P0001.9.300-0.11%1.61B31/05 
 Capital Group Emerging Markets Local Currency Debt0P0001.5.1900.00%1.61B31/05 
 Capital Group Global High Income Opportunities LUX0P0000.42.010+0.02%1.46B31/05 
 Capital Group Global High Income Opportunities LUX0P0000.49.790+0.02%1.46B31/05 
 Capital Group Global High Income Opportunities LUX0P0001.40.550+0.02%1.46B31/05 
 Capital Group Global High Income Opportunities LUX0P0001.20.720+0.05%1.46B31/05 
 Capital Group Global High Income Opportunities LUX0P0001.18.5600%1.46B31/05 
 Capital Group Global Bond Fund LUX A40P0000.16.180+0.19%907.96M31/05 
 Capital Group Global Bond Fund LUX C0P0000.18.010+0.17%907.96M31/05 
 Capital Group Global Bond Fund LUX Z0P0001.15.270+0.20%907.96M31/05 
 Capital Group Global Bond Fund LUX Zd0P0001.12.840+0.16%907.96M31/05 
 Capital Group Euro Bond Fund LUX C0P0000.16.070+0.25%814.1M31/05 
 Capital Group Euro Bond Fund LUX Bd0P0000.9.840+0.20%814.1M31/05 
 Capital Group Euro Bond Fund LUX Z0P0001.14.030+0.21%814.1M31/05 
 Capital Group Euro Bond Fund LUX Zd0P0001.10.140+0.20%814.1M31/05 
 Capital Group Euro Bond Fund LUX A40P0000.14.940+0.27%814.1M31/05 
 Capital Group Euro Bond Fund LUX B0P0000.12.830+0.23%814.1M31/05 
 Capital Group Euro Corporate Bond Fund LUX Z0P0001.11.510+0.17%51.89M31/05 
 Capital Group Euro Corporate Bond Fund LUX Zd0P0001.9.850+0.10%51.89M31/05 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Capital Group Global Bond Fund (LUX) Ch JPY0P0001.2,589.000+0.23%907.96M31/05 
 Capital Group Emerging Markets Local Currency Debt0P0000.2,093.000+0.24%1.61B31/05 
 Capital Group Emerging Markets Local Currency Debt0P0000.13.3100.00%1.61B31/05 
 Capital Group Emerging Markets Local Currency Debt0P0000.5.4200.00%1.61B31/05 
 Capital Group Emerging Markets Local Currency Debt0P0001.10.920-0.27%1.61B31/05 
 Capital Group Emerging Markets Local Currency Debt0P0000.9.860-0.30%1.61B31/05 
 Capital Group Emerging Markets Local Currency Debt0P0000.11.850-0.08%1.61B31/05 
 Capital Group Emerging Markets Local Currency Debt0P0000.10.700-0.09%1.61B31/05 
 Capital Group Emerging Markets Local Currency Debt0P0000.12.270-0.16%1.61B31/05 
 Capital Group Emerging Markets Local Currency Debt0P0000.4.990-0.40%1.61B31/05 
 Capital Group Emerging Markets Local Currency Debt0P0001.6.6100.00%1.61B31/05 
 Capital Group Global High Income Opportunities LUX0P0001.26.400+0.11%1.46B31/05 
 Capital Group Global High Income Opportunities LUX0P0000.17.430-0.11%1.46B31/05 
 Capital Group Global High Income Opportunities (LU0P0000.39.820-0.03%1.46B31/05 
 Capital Group Global High Income Opportunities LUX0P0000.49.340-0.08%1.46B31/05 
 Capital Group Global High Income Opportunities LUX0P0000.21.800-0.05%1.46B31/05 
 Capital Group Global High Income Opportunities LUX0P0000.18.920+0.11%1.46B31/05 
 Capital Group Global High Income Opportunities (LU0P0000.34.6300.00%1.46B31/05 
 Capital Group Global High Income Opportunities LUX0P0000.53.530+0.09%1.46B31/05 
 Capital Group Global High Income Opportunities (LU0P0000.25.370+0.08%1.46B31/05 

Thụy Sỹ - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Capital Group Emerging Markets Local Currency Debt0P0001.10.700-0.09%1.61B31/05 
 Capital Group Emerging Markets Local Currency Debt0P0000.12.010-0.17%1.61B31/05 
 Capital Group Global High Income Opportunities LUX0P0001.21.3400.00%1.46B31/05 
 Capital Group Global High Income Opportunities LUX0P0000.48.3100.00%1.46B31/05 
 Capital Group Global High Income Opportunities LUX0P0000.57.250-0.02%1.46B31/05 
 Capital Group Global High Income Opportunities LUX0P0001.46.6300.00%1.46B31/05 
 Capital Group Global High Income Opportunities LUX0P0001.23.8200%1.46B31/05 
 Capital Group Global Bond Fund LUX Zd0P0001.14.770+0.14%907.96M31/05 
 Capital Group Global Bond Fund LUX A40P0000.18.600+0.16%907.96M31/05 
 Capital Group Global Bond Fund LUX C0P0000.20.710+0.15%907.96M31/05 
 Capital Group Global Bond Fund LUX Z0P0001.17.550+0.11%907.96M31/05 
 Capital Group Euro Bond Fund LUX Zd0P0001.11.660+0.26%814.1M31/05 
 Capital Group Euro Bond Fund LUX A40P0000.17.170+0.18%814.1M31/05 
 Capital Group Euro Bond Fund LUX B0P0000.14.750+0.20%814.1M31/05 
 Capital Group Euro Bond Fund LUX C0P0000.18.480+0.22%814.1M31/05 
 Capital Group Euro Bond Fund LUX Z0P0001.16.130+0.19%814.1M31/05 
 Capital Group Euro Corporate Bond Fund LUX C0P0000.14.340+0.14%51.89M31/05 
 Capital Group Euro Corporate Bond Fund LUX Z0P0001.13.230+0.08%51.89M31/05 
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email