Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DNB High Yield | DK-HGY. | 1,096.890 | 0% | 14.33B | 15/05 | ||
DNB High Yield | 0P0001. | 1,068.885 | +0.37% | 11.25B | 23/01 | ||
Holberg Kreditt | 0P0000. | 111.271 | +0.11% | 6.41B | 15/05 | ||
Alfred Berg Høyrente C NOK | 0P0000. | 127.117 | -0.00% | 2.75B | 16/05 | ||
Borea European Credit | 0P0000. | 1,365.600 | +1.29% | 3.93B | 27/03 | ||
Fondsfinans Kreditt | 0P0000. | 11,578.530 | +0.05% | 3.5B | 15/05 | ||
Eika Kreditt | 0P0000. | 1,072.109 | +0.03% | 3.36B | 15/05 | ||
SR-Bank Kreditt | 0P0000. | 1,074.905 | +0.02% | 2.69B | 15/05 | ||
Storebrand Rente+ A | 0P0000. | 1,190.375 | +0.04% | 2.51B | 15/05 | ||
Landkreditt Extra | 0P0000. | 108.396 | +0.09% | 2.05B | 15/05 | ||
Fondsfinans High Yield | 0P0001. | 11,056.736 | -0.02% | 1.9B | 15/05 | ||
FIRST Høyrente | 0P0000. | 1,154.666 | +0.04% | 1.51B | 15/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Handelsbanken Hֳ¸yrente (A1 SEK) | 0P0001. | 131.680 | +0.15% | 5B | 16/05 | ||
Alfred Berg Nordic High Yield ACC A - C (HSEK) | 0P0001. | 118.320 | -0.25% | 252.28M | 16/05 |