Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
Mới! 💥 Dùng ProPicks để xem chiến lược đã đánh bại S&P 500 tới 1,183%+ Nhận ƯU ĐÃI 40%

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Aviva Investors Sterling Liquidity Plus Fund 1 GBP0P0000.1,098.820+0.05%1.65B10/05 
 Mercer USD Cash Fund A1 H 0.0200 SGD0P0001.106.5500.00%187.26M09/05 
 Mercer USD Cash Fund A2 0.0500 $0P0001.110.860+0.01%187.26M09/05 
 Mercer USD Cash Fund A20 1.2300 $0P0001.103.690+0.01%187.26M09/05 
 Mercer USD Cash Fund Z1 0.0000 USD0P0001.10,905.140+0.02%187.26M09/05 
 Mercer USD Cash Fund M-1 $0P0001.114.030+0.02%187.26M09/05 
 Mercer USD Cash Fund M-3 $0P0001.112.310+0.01%187.26M09/05 
 Mercer USD Cash Fund M-5 $0P0001.108.160+0.01%187.26M09/05 

Ba Lan - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Pekao Spokojna Inwestycja0P0000.14.670+0.07%4.67B21/12 
 Pekao Konserwatywny0P0000.232.860+0.09%3.32B21/12 
 PZU FIO Gotowkowy A0P0000.89.660+0.08%2.34B04/12 
 PZU FIO Gotowkowy I0P0000.95.950+0.07%2.34B04/12 
 PZU FIO Gotowkowy IKE0P0000.89.220+0.08%2.34B04/12 
 Investor Plynna Lokata FIO A0P0000.289.760+0.06%1.74B04/12 
 Investor Plynna Lokata FIO I0P0000.301.190+0.06%1.74B04/12 
 Investor Plynna Lokata FIO P0P0000.319.720+0.06%1.74B04/12 
 Allianz Lokacyjny0P0000.175.330+0.07%198.86M01/12 
 Aviva Investors Depozyt Plus0P0000.193.270-2.83%132.68M01/12 
 Investor Gotówkowy A0P0000.148.550+0.05%111.12M04/12 

Indonesia - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 MNC Dana Lancar0P0000.1,827.831+0.01%103.99B08/05 
 Danamas Rupiah Plus0P0000.1,564.169+0.01%08/05 

Israel - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Harel Pia Money Market USD Denominated0P0000.121.890+0.01%5.28B08/05 
 Harel Linked Money Mrkt Interest Trend0P0001.115.680+0.52%1.21B08/05 
 Meitav USD Money Market for Rising Intrst0P0000.76.530+0.53%647.76M08/05 
 Migdal USD Linked Money Market Fund0P0000.113.280+0.51%450.58M08/05 
 Psagot USD Denominated Liquid Deposit0P0000.117.870+0.02%197.3M08/05 
 Psagot USD Money Mrkt for Rising Interest0P0001.105.810+0.52%153.12M08/05 
 Migdal USD Denominated Money Market Fund0P0000.116.840+0.02%114.71M08/05 
 Excellence Dollar Money Market0P0000.111.9+0.44%112.32M25/04 
 Harel Pia Liquid Foreign Currency Linked0P0000.102.360+0.52%68.15M08/05 
 Harel Dollar Money Market0P0000.3,511.760+0.52%55.33M08/05 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Pictet Short Term Money Market JPY I0P0000.100,055-0.00%38.1B10/05 
 Pictet Short Term Money Market JPY P0P0000.9,954.760-0.00%38.1B10/05 
 Pictet Short Term Money Market JPY R0P0000.9,871.320-0.00%38.1B10/05 
 Pictet Short Term Money Market JPY Z0P0000.10,169.220-0.00%38.1B10/05 
 Pictet Short Term Money Market JPY P dy0P0000.9,044.260-0.00%38.1B10/05 
 Schroder International Selection Fund US Dollar Li0P0001.129.665-0.10%524.47M10/05 
 Schroder International Selection Fund US Dollar Li0P0001.129.663-0.10%524.47M10/05 
 Deka LiquiditätsPlan PB0P0000.989.930+0.02%261.1M10/05 
 SEDCO Capital Global Funds - SC Treasury Fund D US0P0001.117.366+0.02%133.01M07/05 
 SEDCO Capital Global Funds - SC Treasury Fund S US0P0001.118.550+0.02%133.01M07/05 
 UniReserve: USD A0P0000.1,120.640+0.02%157.07M08/05 
 AZ Fund 1 - AZ Bond - Renminbi Opportunities A-AZ 0P0001.5.289+0.25%108.6M08/05 
 Vontobel Fund US Dollar Money I USD0P0001.117.7400%48.02M08/05 
 Vontobel Fund US Dollar Money A USD0P0000.81.5700%48.02M08/05 
 Vontobel Fund US Dollar Money B USD0P0000.148.5200.00%48.02M08/05 
 Kieger Fund I Kieger Cash Fund (USD)0P0001.107.300-0.45%23.75M01/09 
 Allianz Global Investors Choice Fund Allianz Cho0P0000.12.1200%09/05 
 Allianz Global Investors Choice Fund Allianz Cho0P0000.13.993+0.01%09/05 
 Allianz Global Investors Choice Fund Allianz Cho0P0000.13.5800%09/05 

Nam Phi - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Old Mutual Global Currency Feeder Fund B10P0001.4.546-0.18%541.26M10/05 
 Old Mutual Global Currency Feeder Fund C0P0001.3.332-1.39%602.23M23/06 
 Old Mutual Global Currency Feeder Fund A0P0000.4.502-0.18%541.26M10/05 
 STANLIB US Dollar Currency Fund of Funds A0P0000.2.219-0.29%407.53M10/05 
 Alexander Forbes Investments US Dollar Feeder Fund0P0000.2.571-0.42%34.07M09/12 
 SIM Swaziland Money Market Fund A10P0001.1.0000%5.89M11/05 

Phần Lan - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Mandatum Life Raha Abs0P0001.111.390+0.01%210.52M07/05 
 Taaleri Stable Yield A0P0000.109.269+0.19%62.64M30/04 

Philippines - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 PNB Prime Dollar Money Market Fund0P0001.1.1790%10/05 
 BDO $ Money Market Fund0P0000.152.952+0.01%10/05 
 Rizal Dollar Money Market Fund0P0000.1.5030%09/05 

Singapore - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Fullerton SGD Cash Fund A Acc0P0000.1.1700%5.19B10/05 
 LionGlobal SGD Money Market Fund0P0000.1.4230%823.59M08/05 
 Prulink Singapore Cash0P0000.1.5370%72.61M08/05 
 AIA S$ Money Market Fund0P0000.1.1830%56.52M09/05 

Ý - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Eurizon Breve Termine Dollaro0P0000.16.010-0.20%146.93M09/05 
 Eurizon Breve Termine Dollaro0P0000.17.253+0.05%146.93M09/05 

Đan Mạch - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 AP FlexFond Acc0P0000.237.814+0.01%16/11 
 PFA+ Pengemarked0P0000.106.8100%07/05 
 Topdanmark Pengemarked0P0000.127.780+0.31%30/04 
 AP Fonden Acc0P0000.237.814+0.01%16/11 
 AP FlexFond II0P0000.237.814+0.01%16/11 
 Velliv Kontant0P0000.200.580+0.01%07/05 

Đức - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Deka-VarioInvest TF0P0000.63.780+0.02%681.27M10/05 
 ZinsPlus0P0000.56.600+0.05%186.6M10/05 
 Mediolanum Challenge Liquidity US Dollar Fund L Ac0P0000.5.249-0.08%56.29M07/05 
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email