Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
🔥 Chiến lược chọn cổ phiếu bằng AI, Người khổng lồ công nghệ, tăng +7,1% trong tháng 5.
Hãy hành động ngay khi cổ phiếu vẫn đang NÓNG.
Nhận ƯU ĐÃI 40%

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Man GLG Global Convertibles Class DL H EUR0P0000.131.480+0.50%100.81M15/05 

Áo - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 CONVERTINVEST Global Convertible Properties I A0P0001.87.250+0.79%30.9M16/05 
 CONVERTINVEST Global Convertible Properties I T0P0001.105.650+0.78%30.9M16/05 
 CONVERTINVEST Global Convertible Properties I VT0P0001.109.780+0.78%30.9M16/05 
 CONVERTINVEST Global Convertible Properties R A0P0001.81.550+0.78%30.9M16/05 
 CONVERTINVEST Global Convertible Properties R T0P0001.101.320+0.78%30.9M16/05 

Liechtenstein - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 HAM Global Convertible Bond Fund EUR-A Acc0P0000.2,274.520+0.77%637.98M15/05 
 LLB Wandelanleihen H EUR0P0000.126.770+0.24%252.6M15/05 
 LLB Wandelanleihen LLB Acc0P0000.149.900+0.25%253.16M15/05 
 Chameleon Convertible Bond Fonds Glb-EUR-P-0P0000.181.180+0.40%142.19M15/05 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR I-A2-acc0P0000.194.160+0.39%3.79B15/05 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR Q-dist0P0001.135.050+0.39%3.73B15/05 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR I-A2-dist0P0000.172.440+0.39%3.73B15/05 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR Q-acc0P0000.225.160+0.39%3.79B15/05 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR I-A3-acc0P0000.222.640+0.39%3.73B15/05 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR F Acc0P0000.20.420+0.39%3.73B15/05 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR I-X-dist0P0000.182.820+0.39%3.73B15/05 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR I-A3-dist0P0000.155.270+0.39%3.73B15/05 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR hedged I-X0P0000.183.570+0.39%3.79B15/05 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR P-acc0P0000.17.560+0.40%3.73B15/05 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR I-A1-acc0P0000.212.930+0.39%3.79B15/05 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR P-dist0P0000.173.730+0.38%3.73B15/05 
 LO Funds Convertible Bond (EUR) M D0P0000.17.856+0.44%1.2B15/05 
 LO Funds Convertible Bond (EUR) M A0P0000.18.677+0.44%1.2B15/05 
 LO Funds - Convertible Bond, EUR NA0P0000.19.723+0.44%1.2B15/05 
 LO Funds - Convertible Bond, EUR ND0P0000.18.860+0.44%1.2B15/05 
 Schroder International Selection Fund Global Conve0P0001.154.117+0.69%1.2B16/05 
 Schroder International Selection Fund Global Conve0P0000.175.998+0.70%1.2B16/05 
 Schroder International Selection Fund Global Conve0P0000.128.338+0.69%1.2B16/05 
 Schroder International Selection Fund Global Conve0P0000.99.383+0.69%1.2B16/05 

Pháp - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Lazard Convertible Global PC H-EUR0P0001.1,842.510+0.14%3.2B15/05 
 M Global Convertibles IC0P0001.556.470+0.47%113.92M15/05 

Ý - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Mediolanum BB Convertible Strategy Collection L He0P0000.4.644+0.15%422.36M14/05 

Đức - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Convertible Global Diversified UI0P0000.163.240+0.15%45.58M15/05 
 Aramea Global Convertible PBVV0P0001.63.380+0.13%24.95M16/05 
 Aramea Global Convertible A0P0001.60.730+0.13%24.95M16/05 
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email