Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Yelin Lapidot Corporate Bonds ! | 0P0001. | 129.390 | +0.02% | 986.27M | 16/05 | ||
Yelin Lapidot A and Above upto 4 Years | 0P0001. | 118.300 | 0.00% | 846.71M | 16/05 | ||
Altshuler Shaham Tel Bond | 0P0000. | 189.880 | -0.02% | 352.11M | 16/05 | ||
MTF TR Tel Bond-Shekel | 0P0001. | 108.000 | -0.11% | 580.5M | 16/05 | ||
Forest Investment Grade Bonds ! | 0P0000. | 151.850 | +0.01% | 531.98M | 16/05 | ||
Meitav Ex Tel Bond 60 Unlinked! | LP6503. | 177.410 | +0.06% | 526.29M | 16/05 | ||
Alumot Upto 4 Yrs Corporate Portfolio ! | 0P0000. | 213.020 | +0.04% | 504.11M | 16/05 | ||
More Managed Bond Portfolio ! | LP6824. | 142.150 | +0.08% | 503.53M | 16/05 | ||
MTF TR Tel Bond Shkel 50 | 0P0001. | 105.730 | -0.18% | 501.18M | 16/05 | ||
I.B.I Corporate Bonds ! | 0P0001. | 135.670 | +0.07% | 451.17M | 16/05 | ||
Harel HTF Index Banks CoCo bonds | 0P0001. | 114.090 | +0.19% | 427.53M | 16/05 | ||
Alumot Rated Bonds no Equity | LP6503. | 187.570 | +0.01% | 402.75M | 16/05 | ||
PTF Index AA and up Balanced | 0P0001. | 117.350 | -0.02% | 394.94M | 16/05 | ||
Altshuler Shaham Corp Bond no Stk! | 0P0000. | 211.240 | +0.18% | 380.6M | 15/05 | ||
Meitav rated Security Bond ! | 0P0001. | 131.810 | +0.01% | 376.34M | 16/05 | ||
Psagot Bond Picking | 0P0000. | 129.240 | +0.21% | 348.77M | 15/05 | ||
Analyst Bond A or Higher Duration 1-4Yrs | 0P0000. | 123.950 | -0.04% | 338.39M | 16/05 | ||
Psagot Bond Secure Comp In-House Rating! | LP6812. | 179.390 | 0% | 333.34M | 16/05 | ||
Harel Corporate Bonds Portfolio ! | 0P0001. | 110.240 | +0.05% | 328.1M | 16/05 | ||
Altshuler Shaham A &up Rtd Corp Bd 1-4yr | 0P0000. | 136.640 | -0.02% | 319.27M | 16/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Arava Fund A | LP6810. | 159.820 | +0.16% | 11.91M | 09/05 |