Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
🔥 Chiến lược chọn cổ phiếu bằng AI, Người khổng lồ công nghệ, tăng +7,1% trong tháng 5.
Hãy hành động ngay khi cổ phiếu vẫn đang NÓNG.
Nhận ƯU ĐÃI 40%

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ba Lan - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 UniEuro0P0000.1,186.000+0.06%69.72M04/12 

Bồ Đào Nha - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 IMGA Money Market A – Fundo de Investimento Mobili0P0000.5,667.410+0.03%875.3M17/05 
 IMGA Money Market R - Fundo de Investimento Mobili0P0001.5.162+0.03%875.3M17/05 
 Fundo de Investimento Mobiliário Aberto do Mercado0P0000.5.833+0.03%63.01M17/05 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 BNP Paribas InstiCash EUR 3M Standard VNAV Classic0P0000.103.864+0.01%7.26B21/05 
 Amundi Funds - Cash EUR F2 EUR (C)0P0000.101.690+0.01%3.24B16/05 
 Amundi Funds - Cash EUR A2 EUR (C)0P0000.102.080+0.01%3.24B17/05 
 NN (L) Liquid Euribor 3M Z Cap EUR0P0000.1,044.680+0.02%2.93B21/05 
 NN (L) Liquid Euribor 3M C Cap EUR0P0000.1,033.280+0.02%2.93B21/05 
 NN (L) Liquid Euribor 3M Zz Cap EUR0P0001.1,047.840+0.02%2.93B21/05 
 NN (L) Liquid Euribor 3M A Cap EUR0P0000.1,057.610+0.02%2.93B21/05 
 NN (L) Liquid Euribor 3M B Cap EUR0P0000.1,060.040+0.02%2.93B21/05 
 UBS (Lux) Money Market Fund - EUR P-acc0P0000.845.660+0.01%2.64B17/05 
 Parvest Money Market Euro Classic Capitalisation0P0000.214.549+0.01%2.53B17/05 
 Parvest Money Market Euro X Capitalisation0P0000.104,528.080+0.01%2.53B17/05 
 Parvest Money Market Euro Classic Distribution0P0000.102.519+0.01%2.53B17/05 
 Parvest Money Market Euro I Capitalisation0P0000.74.296+0.01%2.53B17/05 
 Parvest Money Market Euro Privilege Capitalisation0P0000.1,013.965+0.01%2.53B17/05 
 Candriam Money Market Euro C Inc EUR0P0000.361.200+0.01%1.49B17/05 
 Candriam Money Market Euro C Acc EUR0P0000.530.500+0.01%1.49B17/05 
 Candriam Money Market Euro V Acc EUR0P0000.1,058.780+0.01%1.49B17/05 
 Candriam Money Market Euro R EUR Acc0P0001.102.890+0.02%1.49B17/05 
 Candriam Money Market Euro Z Acc EUR0P0000.1,064.920+0.01%1.49B17/05 
 Candriam Money Market Euro I Acc EUR0P0000.570.510+0.01%1.49B17/05 

Phần Lan - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 OP-Euro A0P0000.22.1700.00%1.65B20/05 
 OP-Euro B0P0000.13.8300%1.65B20/05 
 Seligson & Co Money Market Fund AAA A0P0000.2.5990%351.56M21/05 
 Seligson & Co Money Market Fund AAA B0P0000.1.0090%351.56M21/05 
 FIM Lyhyt Korko0P0000.25.159+0.02%140.83M20/05 
 eQ Short-Term Euro 1 K0P0000.144.407+0.01%61.04M17/05 

Pháp - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Amundi Euro Liquidity SRI IC C0P0000.242,724.015+0.01%58.52B21/05 
 Amundi Euro Liquidity-Rated SRI P0P0000.101.553+0.04%33.67B21/05 
 AXA IM Euro Liquidity SRI0P0000.46,569.146+0.01%9.14B21/05 
 Groupama Trֳ©sorerie R0P0001.520.100+0.01%6.57B21/05 
 Groupama Trésorerie M0P0000.1,080.130+0.01%6.57B21/05 
 Groupama Trésorerie IC0P0000.41,916.630+0.01%6.57B21/05 
 Ofi RS Liquidités C/D0P0000.4,548.790+0.01%5.8B21/05 
 La Française Trésorerie ISR R0P0000.89,639.060+0.01%3.35B21/05 
 La Française Trésorerie ISR TC0P0001.103.700+0.01%3.35B21/05 
 Edmond de Rothschild Credit Very Short Term C0P0000.130.415+0.01%1.8B17/05 

Tây Ban Nha - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Caixabank Monetario Rendimiento Institucional FI0P0000.8.2580%14.71B17/05 
 Caixabank Monetario Rendimiento Platinum FI0P0000.8.1840%14.71B17/05 
 Caixabank Monetario Rendimiento Plus FI0P0000.7.9930%14.71B17/05 
 Caixabank Monetario Rendimiento Premium FI0P0000.8.0850%14.71B17/05 
 Caixabank Monetario Rendimiento Cartera FI0P0000.8.1620%14.71B17/05 
 Caixabank Monetario Rendimiento Esto¡ndar FI0P0000.7.8910%14.71B17/05 
 BBVA Ahorro Empresas FI0P0000.7.931-0.00%2.04B17/05 
 Trea Cajamar Corto Plazo FI0P0000.1,271.350+0.03%1.17B20/05 
 Fon Fineco Dinero FI0P0000.973.236+0.01%1.02B17/05 
 Bankinter Dinero 4 FI0P0000.89.206+0.02%674.37M20/05 
 Renta 4 Monetario FI0P0000.12.002+0.02%675.11M20/05 
 Bankinter Ahorro Activos Euro FI0P0000.856.923+0.02%376.61M20/05 
 Mutuafondo Dinero A FI0P0000.108.284-0.01%435.52M20/05 
 Mutuafondo Dinero D FI0P0000.104.153-0.01%435.52M20/05 
 Bankinter Dinero 3 FI0P0000.770.591+0.02%405.67M20/05 
 Abante Tesorería FI0P0000.12.508+0.03%325.67M20/05 
 Mediolanum Fondcuenta E FI0P0001.10.483+0.01%188.16M16/05 
 Mediolanum Fondcuenta S FI0P0000.2,685.951+0.01%188.16M16/05 
 GVC Gaesco Constantfons FI0P0000.9.3940%173.27M20/05 
 Bankinter Dinero 2 FI0P0000.885.599+0.02%131.95M20/05 

Ý - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Anima Liquiditֳ  Euro AM0P0001.50.158+0.01%3.16B20/05 
 Cometa Monetario Plus0P0000.14.554+0.34%2.52B29/03 
 Nordfondo Liquidit  Classe C0P0000.6.759+0.01%840.45M20/05 
 Nordfondo Liquidit  Classe A0P0000.6.576+0.02%840.45M20/05 
 Eurizon Tesoreria Euro AM0P0001.15.2420%591.75M20/05 
 Alifond Garantito0P0000.11.888+0.56%141.43M29/03 
 Intesa Prev Il Mio Domani Breve Termine C20P0000.15.405+0.16%5.69M30/04 
 Intesa Prev Il Mio Domani Breve Termine C0P0000.14.264+0.19%5.55M30/04 
 Intesa Prev Giustiniano Monetario0P0000.14.196-0.18%2.8M30/04 
 Cooperlavoro Sicurezza0P0000.18.348-0.92%12Array30/09 
 Anima Arti Mestieri Conservazione 3 A0P0000.15.395-0.66%30/04 
 AXA Conservativo0P0000.11.506-0.02%25/10 
 Cattolica Gest Previd Monet Globale0P0000.13.762+0.18%31/12 
 Anima Arti Mestieri Conservazione 3 I0P0000.14.769-0.69%30/04 
 AXA MPS Previdenza per Te Moneta0P0000.16.616-0.44%31/01 

Đức - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 ODDO BHF Money Market CI-EUR0P0000.51.330+0.02%1.92B17/05 
 ODDO BHF Money Market DR-EUR0P0000.48.640+0.02%1.92B17/05 
 ODDO BHF Money Market G-EUR0P0000.5,117.960+0.01%1.92B17/05 
 UnionGeldmarktFonds0P0000.47.270+0.02%1.6B17/05 
 ODDO BHF Money Market CR-EUR0P0000.71.570+0.01%1.92B17/05 
 LBBW Geldmarktfonds I0P0000.94.620+0.01%392.8M17/05 
 LBBW Geldmarktfonds R0P0000.47.6600%392.8M17/05 
 Deka-Flex defensiv0P0000.49.260-0.02%47.39M21/05 
 HANSAdefensive0P0000.49.106+0.03%35.15M21/05 
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email