Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
🔥 Chiến lược chọn cổ phiếu bằng AI, Người khổng lồ công nghệ, tăng +7,1% trong tháng 5.
Hãy hành động ngay khi cổ phiếu vẫn đang NÓNG.
Nhận ƯU ĐÃI 40%

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Wellington Global Health Care Equity Fund D EUR Ac0P0000.20.368+0.30%2.55B22/05 
 Wellington Global Health Care Equity Fund UN GBP I0P0001.10.605+0.05%2.55B22/05 
 Wellington Global Health Care Equity Fund N GBP In0P0001.14.529+0.04%2.55B22/05 
 Wellington Global Impact Fund USD S Ac0P0001.20.353+0.34%950.42M22/05 
 Wellington Global Impact Fund D USD Acc0P0001.19.166+0.33%950.42M22/05 
 Wellington Emerging Market Development Fund USD Cl0P0001.15.721+0.09%415.01M22/05 
 Wellington Emerging Market Development Fund USD Cl0P0001.16.864+0.09%415.01M22/05 
 Wellington Enduring Assets Fund EUR N Ac0P0001.11.950-0.57%487.27M22/05 
 Wellington FinTech Fund D USD Unhedged Acc0P0001.13.000-0.22%178.04M22/05 
 Wellington Management Funds (Ireland) plc - Wellin0P0001.9.452-0.80%77.49M22/05 
 Wellington Global Property Fund USD D Ac0P0001.10.429-0.69%81.75M22/05 

Anh Quốc - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Wellington Global Health Care Equity Fund USD D Ac0P0000.49.034+0.06%2.55B22/05 
 Wellington Global Health Care Equity Fund USD S Ac0P0000.86.527+0.06%2.55B22/05 
 Wellington Global Health Care Equity Fund USD G Ac0P0000.116.226+0.07%2.55B22/05 
 Wellington Global Health Care Equity Fund USD N Ac0P0000.37.477+0.06%2.55B22/05 
 Wellington Global Health Care Equity Fund GBP T Ac0P0000.104.960+0.05%2.55B22/05 
 Wellington Strategic European Equity Fund N GBP Ac0P0000.29.654-0.76%2.56B22/05 
 Wellington Enduring Assets Fund USD S Acc Unhedged0P0000.21.179-0.81%487.27M22/05 
 Wellington Emerging Markets Equity Fund USD T Acc 0P0000.41.914+0.10%34.76M22/05 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Wellington Global Research Equity Fund JPY T Acc0P0000.43,648.000+0.63%55.55B12/10 
 Wellington Global Quality Growth Fund N USD Acc Un0P0001.29.575-0.08%6.47B22/05 
 Wellington Global Quality Growth Fund D USD Acc Un0P0001.27.532-0.08%6.47B22/05 
 Wellington Global Quality Growth Fund S USD Acc Un0P0000.47.525-0.08%6.47B22/05 
 Wellington Global Quality Growth Fund N EUR Acc Un0P0001.25.328+0.16%6.47B22/05 
 Wellington US Research Equity Fund S USD Acc0P0000.188.107-0.13%1.37B22/05 
 Wellington US Research Equity Fund D USD Acc0P0000.70.080-0.14%1.37B22/05 
 Wellington Global Research Equity Fund USD S Acc0P0000.85.627-0.15%981.36M22/05 
 Wellington Emerging Markets Research Equity Fund U0P0001.14.733+0.10%691.05M22/05 
 Wellington Global Innovation Fund USD Class S Accu0P0001.25.233-0.17%493.16M22/05 
 Wellington Global Innovation Fund USD Class N Accu0P0001.24.884-0.17%493.16M22/05 
 Wellington Asia Technology Fund D H EUR Acc0P0001.12.988-0.23%354.33M22/05 
 Wellington Asian Opportunities Fund N Unhedged EUR0P0001.14.563+0.95%237.45M22/05 
 Wellington Climate Strategy Fund EUR Class DL Accu0P0001.19.259+0.34%244.31M22/05 
 Wellington Global Select Capital Appreciation Equi0P0000.55.856-0.21%99.22M22/05 
 Wellington Global Opportunities Equity Fund USD N 0P0001.21.998-0.39%30.59M22/05 
 Wellington Global Opportunities Equity Fund USD S 0P0000.34.634-0.39%30.59M22/05 

Thụy Sỹ - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Wellington Strategic European Equity Fund D USD Ac0P0000.24.359-0.75%2.56B22/05 
 Wellington Strategic European Equity Fund S USD Ac0P0000.21.816-0.74%2.56B22/05 
 Wellington Strategic European Equity Fund D CHF Ac0P0000.22.800-0.17%2.56B22/05 
 Wellington Strategic European Equity Fund N CHF Ac0P0000.23.910-0.17%2.56B22/05 
 Wellington Emerging Markets Local Equity Fund USD 0P0000.13.313-0.40%446.53M30/11 
 Wellington Enduring Assets Fund GBP S Acc Unhedged0P0000.24.360-0.83%487.27M22/05 

Đức - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Wellington Strategic European Equity Fund S EUR Ac0P0000.45.062-0.51%2.56B22/05 
 Wellington Strategic European Equity Fund N EUR Ac0P0000.29.976-0.51%2.56B22/05 
 Wellington Strategic European Equity Fund D EUR Ac0P0000.30.435-0.51%2.56B22/05 
 Wellington Enduring Assets Fund EUR S Acc Unhedged0P0000.24.437-0.57%487.27M22/05 
 Wellington Emerging Markets Equity Fund EUR S Acc 0P0000.24.778+0.34%34.76M22/05 
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email