Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
🟢 Thị trường đang đi lên. Mỗi thành viên trong cộng đồng hơn 120 nghìn người này đều biết họ nên làm gì. Bạn cũng vậy.
Nhận ƯU ĐÃI 40%

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Anh Quốc - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Vontobel Fund - Global Equity I GBP0P0000.372.560+1.19%3.53B05/06 
 Vontobel Fund Emerging Markets Equity I GBP0P0000.150.000+1.30%681.33M05/06 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Vontobel Fund - Global Equity H (hedged) SEK0P0000.194.090+1.00%3.53B05/06 
 Vontobel Fund - Global Equity A0P0000.408.620+1.01%3.53B05/06 
 Vontobel Fund - Global Equity B0P0000.426.790+1.02%3.53B05/06 
 Vontobel Fund - Global Equity I USD0P0000.347.420+1.02%3.53B05/06 
 Vontobel Fund - Global Equity N0P0000.283.320+1.02%3.53B05/06 
 Vontobel Fund - Global Equity S0P0000.348.460+1.02%3.53B05/06 
 Vontobel Fund - Global Equity C0P0000.390.720+1.01%3.53B05/06 
 Vontobel Fund - Global Equity AI EUR0P0001.272.840+1.14%3.53B05/06 
 Vontobel Fund - Global Equity HN (hedged) EUR0P0001.169.710+1.01%3.53B05/06 
 Vontobel Fund - Global Equity HI (hedged) EUR0P0000.241.230+1.01%3.53B05/06 
 Vontobel Fund - Global Equity H (hedged) EUR0P0000.196.150+1.00%3.53B05/06 
 Vontobel Fund - Global Equity I EUR0P0001.235.210+1.14%3.53B05/06 
 Vontobel Fund - Global Equity HC (hedged) EUR0P0000.314.670+1.00%3.53B05/06 
 Vontobel Fund - mtx Sustainable Emerging Markets L0P0000.162.590+1.00%3.28B05/06 
 Vontobel Fund - mtx Sustainable Emerging Markets L0P0000.132.150+0.99%3.28B05/06 
 Vontobel Fund - mtx Sustainable Emerging Markets L0P0000.145.400+0.99%3.28B05/06 
 Vontobel Fund - mtx Sustainable Emerging Markets L0P0001.93.770+1.00%3.28B05/06 
 Vontobel Fund - mtx Sustainable Emerging Markets L0P0001.90.910+0.98%3.28B05/06 
 Vontobel Fund - US Equity A0P0000.1,839.850+0.71%2.54B05/06 
 Vontobel Fund - US Equity B0P0000.2,300.140+0.71%2.54B05/06 

Tây Ban Nha - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Vontobel Fund - Emerging Markets Equity H EUR0P0000.155.520+1.11%681.33M05/06 

Thụy Điển - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Vontobel Fund - Global Equity B SEK Acc0P0000.379.000+0.81%3.53B05/06 
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email