Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
🟢 Thị trường đang đi lên. Mỗi thành viên trong cộng đồng hơn 120 nghìn người này đều biết họ nên làm gì. Bạn cũng vậy.
Nhận ƯU ĐÃI 40%

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Luxembourg - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 UBAM IFDC Japan Opportunities Equity R JPY Acc0P0000.17,302.000+0.93%8.29B04/06 
 UBAM IFDC Japan Opportunities Equity IP JPY Acc0P0000.21,752.000+0.93%8.29B04/06 
 UBAM IFDC Japan Opportunities Equity APC JPY Acc0P0000.19,447.000+0.93%8.29B04/06 
 UBAM - 30 Global Leaders Equity I USD Acc0P0000.313.230+1.13%2.35B05/06 
 UBAM - 30 Global Leaders Equity IHC USD0P0000.320.800+1.20%2.35B05/06 
 UBAM - 30 Global Leaders Equity R EUR Acc0P0000.314.710+1.25%2.35B05/06 
 UBAM - 30 Global Leaders Equity UC EUR0P0001.168.740+1.26%2.35B05/06 
 UBAM - 30 Global Leaders Equity AC EUR Acc0P0000.240.910+1.26%2.35B05/06 
 UBAM - 30 Global Leaders Equity AD EUR Inc0P0000.238.890+1.26%2.35B05/06 
 UBAM Swiss Equity UC USD0P0001.184.710+0.63%1.76B05/06 
 UBAM Swiss Equity AHD USD0P0001.142.140+1.11%1.76B05/06 
 UBAM Swiss Equity IHD USD0P0001.169.890+1.11%1.76B05/06 
 UBAM Swiss Equity UHC USD0P0001.203.030+1.11%1.76B05/06 
 UBAM Swiss Equity IHC USD0P0001.215.410+1.11%1.76B05/06 
 UBAM Swiss Equity AC USD0P0001.176.600+0.63%1.76B05/06 
 UBAM Swiss Equity AHC USD0P0000.445.320+1.11%1.76B05/06 
 UBAM - 30 Global Leaders Equity A USD Inc0P0001.249.850+1.13%2.35B05/06 
 UBAM - 30 Global Leaders Equity A USD Acc0P0000.283.800+1.13%2.35B05/06 
 UBAM Swiss Equity UD CHF0P0001.154.660+1.10%1.76B05/06 
 UBAM Swiss Equity RC CHF0P0000.378.330+1.10%1.76B05/06 

Thụy Sỹ - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 UBAM - Swiss Equity AD CHF Inc0P0000.419.810+1.10%1.76B05/06 
 UBAM - Swiss Equity A CHF Acc0P0000.439.080+1.10%1.76B05/06 
 UBAM - Swiss Equity I CHF Acc0P0000.475.340+1.10%1.76B05/06 
 UBAM - Swiss Equity I CHF Inc0P0000.443.570+1.10%1.76B05/06 
 UBAM - Swiss Equity U CHF Cap0P0001.454.910+1.10%1.76B05/06 
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email