Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
🟢 Thị trường đang đi lên. Mỗi thành viên trong cộng đồng hơn 120 nghìn người này đều biết họ nên làm gì. Bạn cũng vậy.
Nhận ƯU ĐÃI 40%

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Comgest Growth Japan JPY Acc0P0000.1,852.000+1.26%226.18B31/05 
 Comgest Growth Europe EUR Dis0P0000.45.480-0.20%6.34B31/05 
 Comgest Growth Europe EUR Acc0P0000.45.720-0.22%6.34B31/05 
 Comgest Growth Europe EUR R Acc0P0000.43.080-0.21%6.34B31/05 
 Comgest Growth Europe USD I H Acc0P0001.66.760-0.18%6.34B31/05 
 Comgest Growth Japan EUR R Acc0P0001.10.900+0.74%226.18B31/05 
 Comgest Growth Japan EUR H Dis0P0001.15.890+1.21%226.18B31/05 
 Comgest Growth World USD Acc0P0000.46.110+0.41%1.04B31/05 
 Comgest Growth America EUR R Acc0P0000.44.850+0.49%1.01B31/05 
 Comgest Growth World EUR I Acc0P0001.45.010+0.27%1.04B31/05 
 Comgest Growth World EUR Z Acc0P0001.44.870+0.27%1.04B31/05 
 Comgest Growth Emerging Markets USD Acc0P0000.31.340-0.98%675.62M31/05 
 Comgest Growth Emerging Markets USD Dis0P0000.28.230-0.95%675.62M31/05 
 Comgest Growth Emerging Markets EUR Dis0P0000.26.110-1.10%675.62M31/05 
 Comgest Growth Europe Smaller Companies EUR Z Acc0P0001.38.150+0.13%484.81M31/05 
 Comgest Growth Mid-Caps Europe EUR Acc0P0000.35.850+0.11%484.81M31/05 
 Comgest Growth Europe ex UK GBP SU Acc0P0001.30.790-0.03%338.48M31/05 
 Comgest Growth Asia USD Acc0P0001.58.270+0.59%168.06M31/05 
 Comgest Growth Greater China EUR Acc0P0000.58.570-1.63%111.75M31/05 
 Comgest Growth India USD Acc0P0000.71.450+0.20%95.65M31/05 

Anh Quốc - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Comgest Growth America USD I Acc0P0001.55.890+0.65%1.01B31/05 
 Comgest Growth Emerging Markets USD I Acc0P0000.33.280-0.95%675.62M31/05 
 Comgest Growth Emerging Markets GBP I Acc0P0000.26.130-0.91%675.62M31/05 
 Comgest Growth Greater China USD Acc0P0000.62.560-1.50%111.75M31/05 
 Comgest Growth Asia Pac ex Japan USD I Acc0P0001.20.910-0.67%64.07M31/05 

Thụy Sỹ - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Comgest Growth Europe ex Switzerland I CHF Acc0P0001.24.480-0.12%100.45M31/05 

Đức - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Comgest Growth Europe EUR Z Acc0P0001.47.380-0.19%6.34B31/05 
 Comgest Growth Europe EUR I Acc0P0000.48.570-0.21%6.34B31/05 
 Comgest Growth World EUR R Acc0P0001.40.550+0.27%1.04B31/05 
 Comgest Growth Greater Europe Opportunities EUR R 0P0001.45.950-0.24%760.68M31/05 
 Comgest Growth Greater Europe Opportunities EUR I 0P0001.51.540-0.25%760.68M31/05 
 Comgest Growth Greater Europe Opportunities EUR Ac0P0000.49.070-0.26%760.68M31/05 
 Comgest Growth Emerging Markets EUR Z Acc0P0001.28.650-1.07%675.62M31/05 
 Comgest Growth Emerging Markets EUR R Acc0P0000.26.400-1.09%675.62M31/05 
 Comgest Growth Emerging Markets EUR I Acc0P0000.29.880-1.09%675.62M31/05 
 Comgest Growth Mid-Caps Europe EUR I Acc0P0001.38.260+0.13%484.81M31/05 
 Comgest Growth Greater China EUR SI Acc0P0000.62.190-1.63%111.75M31/05 
 Comgest Growth India EUR R Acc0P0000.60.800+0.07%95.65M31/05 
 Comgest Growth India EUR I Acc0P0001.69.620+0.06%95.65M31/05 
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email