Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
🟢 Thị trường đang đi lên. Mỗi thành viên trong cộng đồng hơn 120 nghìn người này đều biết họ nên làm gì. Bạn cũng vậy.
Nhận ƯU ĐÃI 40%

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Luxembourg - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 CPR Invest - Global Disruptive Opportunities Class0P0001.1,914.830-0.46%4B31/05 
 CPR Invest - Global Disruptive Opportunities Class0P0001.199.890-0.60%4B31/05 
 CPR Invest - Global Disruptive Opportunities Class0P0001.153.470-0.47%4B31/05 
 CPR Invest - Global Disruptive Opportunities Class0P0001.1,875.470-0.60%4B31/05 
 CPR Invest - Global Disruptive Opportunities Class0P0001.141.610-0.60%4B31/05 
 CPR Invest Climate Action A EUR Acc0P0001.170.610+0.39%1.7B31/05 
 CPR Invest Climate Action F EUR Acc0P0001.148.240+0.39%1.7B31/05 
 CPR Invest - Food For Generations A USD Acc0P0001.105.070+0.76%1.11B31/05 
 CPR Invest - Food For Generations A EUR Acc0P0001.129.810+0.63%1.11B31/05 
 CPR Invest - Food For Generations A EUR Inc0P0001.129.660+0.63%1.11B31/05 
 CPR Invest Global Silver Age Class A USD Acc0P0001.1,426.380+0.85%1B31/05 
 CPR Invest Global Silver Age Class I Acc0P0001.167,477+0.71%1B31/05 
 CPR Invest Global Silver Age Class A Acc0P0001.1,553.890+0.71%1B31/05 
 CPR Invest Global Silver Age Class A Dist0P0001.1,427.910+0.71%1B31/05 
 CPR Invest Global Silver Age Class F Acc0P0001.1,450.590+0.71%1B31/05 
 CPR Invest Hydrogen A EUR Acc0P0001.98.510+0.59%853.65M31/05 
 CPR Invest - Global Resources F USD Acc0P0001.139.100+0.83%690.64M31/05 
 CPR Invest - Global Resources A EUR Acc0P0001.153.780+0.71%690.64M31/05 
 CPR Invest - Global Gold Mines A USD Acc0P0001.83.470-0.22%549.49M31/05 
 CPR Invest - Global Gold Mines A2 USD Acc0P0001.83.010-0.23%549.49M31/05 

Pháp - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 CPR USA ESG P0P0000.43.930+0.76%1.6B31/05 
 CPR USA I0P0000.472,414+0.76%1.6B31/05 
 CPR USA O0P0000.26,832.770+0.76%1.6B31/05 
 CPR Silver Age E0P0000.241.180+0.39%1.25B31/05 
 CPR Croissance Réactive I0P0000.185,639+0.12%1.13B31/05 
 CPR Croissance Réactive P0P0000.511.680+0.12%1.13B31/05 
 CPR Croissance Dynamique P0P0000.122.580+0.43%692.63M31/05 
 CPR Croissance Dynamique I0P0000.25,732.390+0.44%692.63M31/05 
 CPR Global Silver Age P0P0001.1,637.290+0.71%526.39M31/05 
 LCL Compensation Carbone Actions Monde P0P0001.165.920+0.51%385.85M31/05 
 CPR Actions France P0P0000.601.660+0.12%250.38M31/05 
 CPR Croissance Défensive I0P0000.131,440+0.04%204.18M31/05 
 CPR Croissance Défensive P0P0000.329.890+0.04%204.18M31/05 
 CPR Reflex Stratédis 0-100 I0P0000.1,572.570+0.48%174.56M31/05 
 LCL Compensation Carbone Multi Stratֳ©gies P0P0001.122.050+0.25%186.03M31/05 
 CPR Europe I0P0000.252,998+0.38%106.42M31/05 
 FDC A3 P0P0000.1,797.780-0.59%43.24M04/12 
 FDC A1 O0P0000.2,178.300-0.55%30/05 
 Placements Rationnels "R" C0P0000.5,825.550-0.44%10.2M31/05 

Ý - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 CPR Invest - Global Disruptive Opportunities Class0P0001.165.710-0.60%4B31/05 
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email