Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
🟢 Thị trường đang đi lên. Mỗi thành viên trong cộng đồng hơn 120 nghìn người này đều biết họ nên làm gì. Bạn cũng vậy.
Nhận ƯU ĐÃI 40%

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Guinness Global Equity Income Class Y EUR Accumula0P0001.22.071-1.17%5.67B28/05 
 Guinness Global Equity Income Class Y EUR Distribu0P0001.17.468-1.17%5.67B28/05 
 Guinness Global Equity Income D EUR Distribution0P0000.27.202-1.17%5.67B28/05 
 Guinness Global Equity Income C EUR Accumulation0P0001.26.842-1.18%5.67B28/05 
 Guinness Global Equity Income D EUR Accumulation0P0001.20.465-1.17%5.67B28/05 
 Kames Global Equity Income Fund USD B Acc0P0000.28.590-0.94%799.65M29/05 
 Kames Global Equity Income Fund USD C Inc0P0000.20.974-0.94%799.65M29/05 
 BNY Mellon Global Funds PLC - BNY Mellon Global Eq0P0000.2.335-1.03%26.99M29/05 
 BNY Mellon Global Funds PLC - BNY Mellon Global Eq0P0000.1.542-1.03%2.75M29/05 
 BNY Mellon Global Funds PLC - BNY Mellon Global Eq0P0000.2.484-1.02%10.06M29/05 
 BNY Mellon Global Funds PLC - BNY Mellon Global Eq0P0000.1.749-1.03%19.65M29/05 
 BNY Mellon Global Funds PLC - BNY Mellon Global Eq0P0000.2.904-1.03%9.87M29/05 
 BNY Mellon Global Funds PLC - BNY Mellon Global Eq0P0000.1.913-1.03%4.13M29/05 
 BNY Mellon Global Funds PLC - BNY Mellon Global Eq0P0000.2.793-1.03%5.2M29/05 
 BNY Mellon Global Funds PLC - BNY Mellon Global Eq0P0000.2.038-1.03%3.16M29/05 
 KBI Institutional Developed Equity Fund HIYDW EUR 0P0000.36.360-0.46%420.39M28/05 
 Fidelity Global Dividend Fam L Inc0P0001.145.736-0.93%627.61M28/05 
 BNY Mellon Global Funds PLC - BNY Mellon Global Eq0P0000.3.224-0.75%2.8M29/05 
 BNY Mellon Global Funds PLC - BNY Mellon Global Eq0P0000.2.286-0.75%4.29M29/05 
 BNY Mellon Global Funds PLC - BNY Mellon Global Eq0P0000.3.564-0.75%64.82M29/05 

Anh Quốc - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Guinness Global Equity Income Z0P0000.29.908-1.21%5.67B28/05 
 BNY Mellon Investment Funds-Newton Global Income F0P0000.2.99-0.81%40.92M29/05 
 Newton Global Income Fund Institutional Accumulati0P0000.5.79-0.81%128.36M29/05 
 Newton Global Income Fund Institutional Income0P0000.2.89-0.81%73.43K29/05 
 Newton Global Income Fund Sterling Income0P0000.2.62-0.81%339.93M29/05 
 BNY Mellon Investment Funds-Newton Global Income F0P0000.6.39-0.81%5.08M29/05 
 BNY Mellon Investment Funds-Newton Global Income F0P0000.3.02-0.81%11.97M29/05 
 BNY Mellon Investment Funds-Newton Global Income F0P0000.3.25-0.81%733.68M29/05 
 Newton Global Income Fund Sterling Accumulation0P0000.3.05-0.81%5.77M29/05 
 BNY Mellon Investment Funds-Newton Global Income F0P0000.2.21-0.81%1B29/05 
 BNY Mellon Investment Funds-Newton Global Income F0P0000.3.14-0.81%15.48M29/05 
 BNY Mellon Investment Funds-Newton Global Income F0P0000.2.14-0.81%47.35M29/05 
 Fidelity Global Dividend R Income Monthly0P0001.1.114-1.42%324.35M29/05 
 Fidelity Global Dividend Fund A ACC0P0000.3.43-1.44%18.1M29/05 
 Fidelity Global Dividend Fund W-Accumulation0P0000.3.42-1.41%1.58B29/05 
 Fidelity Global Dividend Fund W-Income0P0000.2.43-1.42%758.08M29/05 
 M&G Global Dividend Fund Sterling A Acc0P0000.4.782-0.76%2.01B29/05 
 M&G Global Dividend Fund Sterling I Acc0P0000.5.290-0.76%2.01B29/05 
 M&G Global Dividend Fund Sterling A Inc0P0000.2.865-0.76%2.01B29/05 
 Deutsche Invest I Top Dividend GBP C RD0P0001.195.260-0.57%2.04B29/05 

Hà Lan - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 NN Hoog Dividend Aandelen Fonds - P0P0000.41.540-0.95%419.34M29/05 

Hồng Kông - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Schroder International Selection Fund Global Equit0P0000.970.007-1.41%228.47M29/05 

Liechtenstein - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 LLB Aktien Dividendenperlen Global CHF T0P0000.238.910-0.42%204.81M28/05 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Schroder International Selection Fund Global Divid0P0000.962.441-0.97%948.26M29/05 
 Fidelity Funds - Global Dividend Fund A-MINCOME G 0P0000.18.300-1.56%1.41B29/05 
 Fidelity Funds - Global Dividend Fund A-QINCOME G 0P0000.18.540-1.59%106.04M29/05 
 Fidelity Funds - Global Dividend Fund Y-Acc-USD0P0000.29.210-1.62%1.09B29/05 
 Fidelity Funds - Global Dividend Fund A-MINCOME G 0P0000.18.520-1.59%755.77M29/05 
 Fidelity Funds - Global Dividend Fund A-Acc-USD0P0000.25.370-1.63%1.41B29/05 
 Fidelity Funds - Global Dividend Fund A-Acc-EUR0P0001.17.560-1.01%865.52M29/05 
 Fidelity Funds - Global Dividend Fund E-Acc-EUR0P0001.22.050-0.99%292.75M29/05 
 Fidelity Funds - Global Dividend Fund Y-QINCOME(G)0P0001.15.580-0.95%144.29M29/05 
 Fidelity Funds - Global Dividend Fund I-Acc-EUR0P0000.36.070-0.99%200.14M29/05 
 Fidelity Funds - Global Dividend Fund A-MINCOME G 0P0000.22.650-1.01%430.24M29/05 
 Fidelity Funds - Global Dividend Fund A-QINCOME G 0P0000.22.690-1.00%1.95B29/05 
 BlackRock Global Funds - Global Enhanced Equity Yi0P0000.5.900-0.67%64.59M29/05 
 BlackRock Global Funds - Global Enhanced Equity Yi0P0000.23.060-0.69%44.97M29/05 
 BlackRock Global Funds - Global Enhanced Equity Yi0P0000.20.310-0.68%132.92M29/05 
 BlackRock Global Funds - Global Enhanced Equity Yi0P0000.5.260-0.57%81.44M29/05 
 JPMorgan Investment Funds Global Dividend Fund X0P0000.264.440-1.24%4.64B29/05 
 JPMorgan Investment Funds Global Dividend Fund A0P0000.249.440-1.24%4.64B29/05 
 JPMorgan Investment Funds Global Dividend Fund A0P0000.200.470-1.24%4.64B29/05 
 JPMorgan Investment Funds Global Dividend Fund A0P0000.228.870-1.24%4.64B29/05 

Malta - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Merill Global Equity Income Fund EUR Acc0P0001.0.660-0.38%24.48M28/05 

Phần Lan - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Nordea Maailma Osinko I Kasvu0P0000.28.808-0.93%3.33B29/05 
 Nordea Maailma Osinko B Tuotto0P0000.18.401-0.93%3.33B29/05 
 Nordea Maailma Osinko B Kasvu0P0000.28.688-0.93%3.33B29/05 
 Nordea Maailma Osinko A T EUR0P0000.17.262-0.94%3.33B29/05 
 Nordea Maailma Osinko A K EUR0P0000.26.921-0.93%3.33B29/05 
 Nordea Maailma Osinko I Tuotto0P0000.18.677-0.93%3.33B29/05 

Singapore - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Fidelity Funds - Global Dividend Fund A-MINCOME G 0P0000.1.986-1.29%294.88M29/05 
 Deutsche Invest I Top Dividend SGD LC0P0000.20.270-0.73%2.04B29/05 
 Deutsche Invest I Top Dividend SGD LDQ0P0000.15.190-0.78%2.04B29/05 
 Prulink Global Equity0P0000.1.989+0.11%242.15M27/05 

Tây Ban Nha - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Metavalor Dividendo FI0P0001.71.074-0.72%19.99M28/05 
 Alcala Acciones FI178220.28.51-0.72%7.5M28/05 
 Baelo Dividendo Creciente A FI0P0001.10.929-0.75%9.26M28/05 
 Baelo Dividendo Creciente D FI0P0001.10.688-0.75%4.66M28/05 

Thụy Sỹ - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Templeton Global Equity Income Fund B(Qdis)USD0P0000.8.960-0.22%61.36M13/05 

Thụy Điển - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Nordea Maailma Osinko A K SEK0P0000.310.064-0.46%39.04B29/05 
 Nordea Maailma Osinko A T SEK0P0000.198.816-0.46%39.04B29/05 
 Swedbank Robur Global High Dividend SEK0P0001.994.430-0.08%6.98B29/05 
 Handelsbanken Global High Dividend Low Volatility 0P0001.139.230-0.59%2.35B29/05 

Ý - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Amundi Funds - Global Equity Sustainable Income E20P0000.14.177-0.53%2.61B29/05 
 ING Direct Dividendo Arancio P Inc0P0000.88.002-0.59%143.22M29/05 

Đan Mạch - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 BankInvest Højt Udbytte Aktier KL0P0000.144.580-0.93%2.65B29/05 
 Nordea Invest Globale UdbytteAktier0P0000.110.020-0.77%749.7M29/05 
 Wealth Invest Linde & Partners Dividende Fond0P0001.132.810-0.62%244.75M29/05 

Đức - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 DWS Top Dividende LC0P0001.171.010-0.29%20.21B29/05 
 DWS Top Dividende TFC0P0001.176.730-0.28%20.21B29/05 
 DWS Top Dividende FD0P0000.154.990-0.28%20.21B29/05 
 DWS Top Dividende LD0P0000.138.640-0.28%20.21B29/05 
 DWS Top Dividende LDQ0P0001.138.670-0.29%20.21B29/05 
 Deka-DividendenStrategie CF (A)0P0000.201.720-0.70%16.14B29/05 
 Mediolanum Best Brands Equity Power Coupon Collect0P0000.9.012+0.09%681.24M27/05 
 UniInstitutional Global High Dividend Equities0P0000.196.800-0.57%590.53M28/05 
 Allianz Global Equity Dividend A EUR0P0000.155.370-0.80%202.85M29/05 
 HANSAdividende0P0001.139.880-0.50%48.99M29/05 
 Top Dividend R0P0001.62.370-0.18%16.99M28/05 
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email