Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Impax Environmental Markets (Ireland) Fund A USD A | 0P0000. | 3.574 | -0.14% | 658.32M | 13/05 | ||
Impax Environmental Markets (Ireland) Fund A EUR A | 0P0000. | 4.356 | -0.30% | 658.32M | 13/05 | ||
Impax Environmental Leaders Fund S USD Acc | 0P0001. | 1.729 | -0.35% | 239.29M | 13/05 | ||
GreenEffects NAI-Wertefonds Acc | 0P0000. | 383.170 | -0.15% | 195.24M | 13/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Pictet - Global Environmental Opportunities P dy G | 0P0000. | 307.580 | -0.32% | 7.67B | 14/05 | ||
Pictet - Global Environmental Opportunities I dy G | 0P0000. | 338.760 | -0.32% | 7.67B | 14/05 | ||
Ninety One Funds Series iii - Global Environment F | 0P0001. | 1.653 | -0.24% | 1.83B | 14/05 | ||
FP WHEB Sustainability Fund A Acc | 0P0000. | 2.80 | -0.47% | 6.17M | 14/05 | ||
FP WHEB Sustainability Fund C Acc | 0P0000. | 2.96 | -0.47% | 259.64M | 14/05 | ||
FP WHEB Sustainability Fund C GBP Income | 0P0001. | 2.10 | -0.46% | 282.51M | 14/05 | ||
Jupiter Ecology Fund I Acc | 0P0000. | 7.440 | -0.29% | 340.17M | 14/05 | ||
Impax Environmental Markets (Ireland) Fund A GBP A | 0P0000. | 5.461 | -0.35% | 658.32M | 13/05 | ||
Carmignac Portfolio Commodities F GBP Acc | 0P0000. | 131.720 | -0.75% | 206.95M | 13/05 | ||
Impax Asian Environmental Markets IRL £A | 0P0000. | 1.779 | -0.11% | 178.56M | 13/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ERSTE WWF Stock Environment EUR R01 A | 0P0000. | 182.750 | +0.10% | 539.16M | 14/05 | ||
ERSTE WWF Stock Environment EUR R01 T | 0P0000. | 195.100 | +0.11% | 539.16M | 14/05 | ||
ERSTE WWF Stock Environment EUR R01 VT | 0P0000. | 209.880 | +0.11% | 539.16M | 14/05 | ||
ERSTE GREEN INVEST EUR R01 T | 0P0001. | 133.680 | -0.36% | 522.47M | 14/05 | ||
Amundi Öko Sozial Stock A | LP6509. | 198.140 | -0.08% | 158.98M | 14/05 | ||
Amundi Öko Sozial Stock T | LP6509. | 248.470 | -0.08% | 158.98M | 14/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Belfius Equities Climate C Cap | 0P0001. | 228.120 | +0.77% | 730.85M | 08/05 | ||
AG Life Climate Change | 0P0000. | 101.880 | -0.35% | 531.3M | 14/05 | ||
KBC Eco Fund - Climate Change Cap | 0P0000. | 748.740 | +0.86% | 73.97M | 13/05 | ||
KBC Eco Fund - Climate Change Dis | 0P0000. | 601.550 | +0.86% | 41.8M | 13/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ASN Milieu & Waterfonds Inc | 0P0000. | 50.640 | -0.42% | 992.34M | 13/05 | ||
Quest Cleantech Fund B Acc | 0P0000. | 345.990 | -0.04% | 115.94M | 13/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Altshuler Shaham Green Fund | LP6503. | 167.540 | +0.58% | 56.23M | 08/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nordea 1 - Global Climate and Environment Fund BP | 0P0000. | 383.267 | -0.41% | 8.86B | 14/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
OP-Ilmasto A | 0P0000. | 64.020 | +0.30% | 422.02M | 13/05 | ||
OP-Ilmasto B | 0P0000. | 30.610 | +0.29% | 422.02M | 13/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
LCL Compensation Carbone Actions Monde P | 0P0001. | 164.630 | -0.35% | 378.38M | 13/05 | ||
Ecofi Enjeux Futurs I | 0P0000. | 28,108.050 | -0.88% | 294.87M | 13/05 | ||
CM-AM Objectif Environnement RC | 0P0000. | 12.640 | 0.00% | 241.84M | 13/05 | ||
HSBC Responsible Investment Funds - Europe Equity | 0P0000. | 95.180 | -0.04% | 231.61M | 13/05 | ||
LCL Actions Dֳ©veloppement Durable C | 0P0000. | 252.910 | +0.09% | 220.86M | 13/05 | ||
M Climate Solutions C | 0P0001. | 281.320 | +0.35% | 216.16M | 13/05 | ||
SG Amundi Actions Europe Environnement PC | 0P0000. | 1,218.740 | +0.10% | 131.84M | 13/05 | ||
Palatine Planète A | 0P0000. | 41.270 | -0.48% | 118.39M | 13/05 | ||
MAM Terra Nova | 0P0000. | 45.360 | -0.24% | 59.02M | 13/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sabadell Economֳa Verde Base FI | 0P0001. | 14.308 | +0.80% | 255.71M | 10/05 | ||
Mutuafondo Transicion Energetica A FI | 0P0001. | 90.090 | -0.30% | 39.97M | 13/05 | ||
Microbank Fondo Ecologico FI | 162853. | 11.96 | +0.26% | 36.37M | 10/05 | ||
Bankinter Sector Energia FI | 114806. | 2,371.66 | -0.43% | 40.61M | 13/05 | ||
Renta 4 Megatendencias Medio Ambiente R FI | 0P0001. | 9.282 | -0.32% | 1.21M | 13/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Pictet - Global Environmental Opportunities P CHF | 0P0000. | 351.160 | -0.13% | 7.67B | 14/05 | ||
Multiflex SICAV - Carnot Efficient Energy Fund CHF | 0P0000. | 2,058.280 | -0.19% | 112.94M | 13/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nordea 1 - Global Climate and Environment Fund BP | 0P0000. | 385.104 | -0.08% | 8.86B | 14/05 | ||
Lundmark & Co Aktiv Europa | 0P0000. | 230.230 | +0.02% | 23.67M | 13/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Amundi Funds - Equity Green Impact SE-C | 0P0001. | 124.720 | +0.10% | 191.48M | 13/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nordea Invest Klima og Miljø Udb | NDIKM | 167.020 | -0.44% | 1.55B | 14/05 | ||
LD Miljø & Klima | 0P0000. | 354.650 | +0.45% | 695.87M | 13/05 | ||
AP Invest Skov, Landbrug og Grøn Energi | 0P0000. | 177.078 | -0.52% | 13/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Deka-UmweltInvest CF | 0P0000. | 204.070 | -0.27% | 2.08B | 14/05 | ||
LBBW Global Warming | 0P0000. | 94.630 | -0.67% | 1.8B | 13/05 | ||
Deka-UmweltInvest TF | 0P0000. | 180.510 | -0.28% | 361.01M | 14/05 | ||
Invesco Umwelt-u.Nachhaltigkeits-Fds | 0P0000. | 182.870 | -0.29% | 46.29M | 13/05 |