Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
🔥 Chiến lược chọn cổ phiếu bằng AI, Người khổng lồ công nghệ, tăng +7,1% trong tháng 5.
Hãy hành động ngay khi cổ phiếu vẫn đang NÓNG.
Nhận ƯU ĐÃI 40%

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Impax Environmental Markets (Ireland) Fund A USD A0P0000.3.574-0.14%658.32M13/05 
 Impax Environmental Markets (Ireland) Fund A EUR A0P0000.4.356-0.30%658.32M13/05 
 Impax Environmental Leaders Fund S USD Acc0P0001.1.729-0.35%239.29M13/05 
 GreenEffects NAI-Wertefonds Acc0P0000.383.170-0.15%195.24M13/05 

Anh Quốc - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Pictet - Global Environmental Opportunities P dy G0P0000.307.580-0.32%7.67B14/05 
 Pictet - Global Environmental Opportunities I dy G0P0000.338.760-0.32%7.67B14/05 
 Ninety One Funds Series iii - Global Environment F0P0001.1.653-0.24%1.83B14/05 
 FP WHEB Sustainability Fund A Acc0P0000.2.80-0.47%6.17M14/05 
 FP WHEB Sustainability Fund C Acc0P0000.2.96-0.47%259.64M14/05 
 FP WHEB Sustainability Fund C GBP Income0P0001.2.10-0.46%282.51M14/05 
 Jupiter Ecology Fund I Acc0P0000.7.440-0.29%340.17M14/05 
 Impax Environmental Markets (Ireland) Fund A GBP A0P0000.5.461-0.35%658.32M13/05 
 Carmignac Portfolio Commodities F GBP Acc0P0000.131.720-0.75%206.95M13/05 
 Impax Asian Environmental Markets IRL £A0P0000.1.779-0.11%178.56M13/05 

Áo - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 ERSTE WWF Stock Environment EUR R01 A0P0000.182.750+0.10%539.16M14/05 
 ERSTE WWF Stock Environment EUR R01 T0P0000.195.100+0.11%539.16M14/05 
 ERSTE WWF Stock Environment EUR R01 VT0P0000.209.880+0.11%539.16M14/05 
 ERSTE GREEN INVEST EUR R01 T0P0001.133.680-0.36%522.47M14/05 
 Amundi Öko Sozial Stock ALP6509.198.140-0.08%158.98M14/05 
 Amundi Öko Sozial Stock TLP6509.248.470-0.08%158.98M14/05 

Bỉ - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Belfius Equities Climate C Cap0P0001.228.120+0.77%730.85M08/05 
 AG Life Climate Change0P0000.101.880-0.35%531.3M14/05 
 KBC Eco Fund - Climate Change Cap0P0000.748.740+0.86%73.97M13/05 
 KBC Eco Fund - Climate Change Dis0P0000.601.550+0.86%41.8M13/05 

Hà Lan - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 ASN Milieu & Waterfonds Inc0P0000.50.640-0.42%992.34M13/05 
 Quest Cleantech Fund B Acc0P0000.345.990-0.04%115.94M13/05 

Israel - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Altshuler Shaham Green FundLP6503.167.540+0.58%56.23M08/05 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Nordea 1 - Global Climate and Environment Fund BP 0P0001.35.434-0.28%8.86B14/05 
 Nordea 1 - Global Climate and Environment Fund AP 0P0001.30.739-0.31%8.86B14/05 
 Nordea 1 - Global Climate and Environment Fund E E0P0000.29.208-0.32%8.86B14/05 
 Nordea 1 - Global Climate and Environment Fund BC 0P0001.34.266-0.31%8.86B14/05 
 Nordea 1 - Global Climate and Environment Fund BI 0P0000.37.336-0.31%8.86B14/05 
 Nordea 1 - Global Climate and Environment Fund AC 0P0001.32.357-0.31%8.86B14/05 
 Nordea 1 - Global Climate and Environment Fund BP 0P0000.32.831-0.31%8.86B14/05 
 Pictet Global Environmental Opportunities Z USD0P0001.475.970-0.17%7.67B14/05 
 Pictet - Global Environmental Opportunities P USD0P0000.387.590-0.17%7.67B14/05 
 Pictet - Global Environmental Opportunities I USD0P0000.434.560-0.17%7.67B14/05 
 Pictet - Global Environmental Opportunities R USD0P0000.352.190-0.17%7.67B14/05 
 Pictet - Global Environmental Opportunities P dy U0P0000.387.140-0.17%7.67B14/05 
 Pictet - Global Environmental Opportunities I EUR0P0000.401.560-0.31%7.67B14/05 
 Pictet - Global Environmental Opportunities R EUR0P0000.325.480-0.32%7.67B14/05 
 Pictet - Global Environmental Opportunities P dy E0P0000.357.750-0.31%7.67B14/05 
 Pictet - Global Environmental Opportunities P EUR0P0000.358.200-0.31%7.67B14/05 
 Schroder International Selection Fund Global Clima0P0000.24.257-0.03%3.04B14/05 
 Schroder International Selection Fund Global Clima0P0000.22.420-0.03%3.04B14/05 
 Schroder International Selection Fund Global Clima0P0000.33.154-0.03%3.04B14/05 
 Schroder International Selection Fund Global Clima0P0000.27.232-0.03%3.04B14/05 

Na Uy - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Nordea 1 - Global Climate and Environment Fund BP 0P0000.383.267-0.41%8.86B14/05 

Phần Lan - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 OP-Ilmasto A0P0000.64.020+0.30%422.02M13/05 
 OP-Ilmasto B0P0000.30.610+0.29%422.02M13/05 

Pháp - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 LCL Compensation Carbone Actions Monde P0P0001.164.630-0.35%378.38M13/05 
 Ecofi Enjeux Futurs I0P0000.28,108.050-0.88%294.87M13/05 
 CM-AM Objectif Environnement RC0P0000.12.6400.00%241.84M13/05 
 HSBC Responsible Investment Funds - Europe Equity 0P0000.95.180-0.04%231.61M13/05 
 LCL Actions Dֳ©veloppement Durable C0P0000.252.910+0.09%220.86M13/05 
 M Climate Solutions C0P0001.281.320+0.35%216.16M13/05 
 SG Amundi Actions Europe Environnement PC0P0000.1,218.740+0.10%131.84M13/05 
 Palatine Planète A0P0000.41.270-0.48%118.39M13/05 
 MAM Terra Nova0P0000.45.360-0.24%59.02M13/05 

Tây Ban Nha - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Sabadell Economֳ­a Verde Base FI0P0001.14.308+0.80%255.71M10/05 
 Mutuafondo Transicion Energetica A FI0P0001.90.090-0.30%39.97M13/05 
 Microbank Fondo Ecologico FI162853.11.96+0.26%36.37M10/05 
 Bankinter Sector Energia FI114806.2,371.66-0.43%40.61M13/05 
 Renta 4 Megatendencias Medio Ambiente R FI0P0001.9.282-0.32%1.21M13/05 

Thụy Sỹ - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Pictet - Global Environmental Opportunities P CHF0P0000.351.160-0.13%7.67B14/05 
 Multiflex SICAV - Carnot Efficient Energy Fund CHF0P0000.2,058.280-0.19%112.94M13/05 

Thụy Điển - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Nordea 1 - Global Climate and Environment Fund BP 0P0000.385.104-0.08%8.86B14/05 
 Lundmark & Co Aktiv Europa0P0000.230.230+0.02%23.67M13/05 

Ý - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Amundi Funds - Equity Green Impact SE-C0P0001.124.720+0.10%191.48M13/05 

Đan Mạch - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Nordea Invest Klima og Miljø UdbNDIKM167.020-0.44%1.55B14/05 
 LD Miljø & Klima0P0000.354.650+0.45%695.87M13/05 
 AP Invest Skov, Landbrug og Grøn Energi0P0000.177.078-0.52%13/05 

Đức - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Deka-UmweltInvest CF0P0000.204.070-0.27%2.08B14/05 
 LBBW Global Warming0P0000.94.630-0.67%1.8B13/05 
 Deka-UmweltInvest TF0P0000.180.510-0.28%361.01M14/05 
 Invesco Umwelt-u.Nachhaltigkeits-Fds0P0000.182.870-0.29%46.29M13/05 
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email