Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
🔥 Chiến lược chọn cổ phiếu bằng AI, Người khổng lồ công nghệ, tăng +7,1% trong tháng 5.
Hãy hành động ngay khi cổ phiếu vẫn đang NÓNG.
Nhận ƯU ĐÃI 40%

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Baring Global Resources Fund - Class A USD Inc0P0000.25.100+1.17%295.35M20/05 
 Baring Global Resources Fund - Class A EUR Inc0P0000.23.090+0.83%295.35M20/05 

Anh Quốc - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 JPM Natural Resources Fund C - Net Accumulation0P0000.11.410+1.69%954.66M20/05 
 Pictet-Timber I dy GBP0P0000.195.510-0.66%972.91M17/05 
 Pictet-Timber P dy GBP0P0000.187.090-0.65%972.91M17/05 
 BlackRock Natural Resources Growth & Income Fund D0P0000.2.02+1.12%293.24M20/05 
 BlackRock Natural Resources Growth & Income Fund D0P0000.1.36+1.12%293.24M20/05 
 BlackRock Natural Resources Growth & Income Fund X0P0000.1.43+1.12%293.24M20/05 
 BlackRock Natural Resources Growth & Income Fund A0P0000.1.85+1.11%293.24M20/05 
 BlackRock Natural Resources Growth & Income Fund A0P0000.1.24+1.11%293.24M20/05 
 Baring Global Resources Fund - Class I GBP Acc0P0000.23.000+0.74%295.35M20/05 
 Baring Global Resources Fund - Class A GBP Inc0P0000.19.760+0.76%295.35M20/05 
 TB Amati Strategic Metals Fund B Acc0P0001.0.916+3.34%63.61M20/05 

Áo - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 ESPA Stock Commodities T0P0000.177.980-0.41%59.59M17/05 
 ESPA Stock Commodities VT0P0000.191.370-0.41%59.59M17/05 
 ESPA Stock Commodities A0P0000.138.670-0.41%59.59M17/05 

Hồng Kông - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 NCB China Res Opp A Acc0P0000.5.514+0.32%137.56M17/05 

Hungary - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 ESPA Stock Commodities VT HUFLP6511.73,921.990-0.15%59.59M17/05 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 BlackRock Global Funds - World Mining Fund A20P0000.68.230+1.40%4.03B17/05 
 BlackRock Global Funds - World Mining Fund A2EUR0P0000.62.850+1.39%4.03B17/05 
 BlackRock Global Funds - World Mining Fund D20P0000.78.250+1.40%209.57M17/05 
 BlackRock Global Funds - World Mining Fund C20P0000.46.100+1.39%32.56M17/05 
 BlackRock Global Funds - World Mining Fund D20P0000.72.080+1.39%209.57M17/05 
 BlackRock Global Funds - World Mining Fund C20P0000.50.050+1.40%32.56M17/05 
 BlackRock Global Funds - World Mining Fund E20P0000.60.340+1.39%219.19M17/05 
 BlackRock Global Funds - World Mining Fund E2 EUR 0P0000.55.580+1.39%219.19M17/05 
 BlackRock Global Funds - World Mining Fund D4 GBP0P0000.47.310+1.18%77.78M17/05 
 JPMorgan Funds - Global Natural Resources Fund A (0P0000.19.740+1.08%1.06B20/05 
 JPMorgan Funds - Global Natural Resources Fund A (0P0000.15.180+1.00%1.06B20/05 
 JPMorgan Funds - Global Natural Resources Fund C (0P0000.23.020+0.96%1.06B20/05 
 JPMorgan Funds - Global Natural Resources Fund D (0P0000.13.450+0.98%1.06B20/05 
 JPMorgan Funds - Global Natural Resources Fund A (0P0000.22.830+0.93%1.06B20/05 
 Pictet-Timber I USD0P0000.287.190-0.44%972.91M17/05 
 Pictet-Timber P USD0P0000.252.270-0.45%972.91M17/05 
 Pictet-Timber P dy USD0P0000.237.240-0.44%972.91M17/05 
 Pictet-Timber R USD0P0000.226.110-0.44%972.91M17/05 
 Pictet-Timber Z USD0P0000.332.270-0.44%972.91M17/05 
 Pictet-Timber P EUR0P0000.232.220-0.45%972.91M17/05 

Pháp - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 AXA Or et Matières Premières C0P0000.59.090-0.24%213.85M16/05 
 SGAM Invest Secteur Matieres Premieres C0P0000.226.440-0.12%52.16M16/05 
 Tocqueville Gold P0P0000.151.430-0.05%40.18M16/05 
 LCL Actions Ressources Naturelles C0P0000.65.610-0.09%29.03M16/05 
 Federal Multi Or et Matières Premières0P0000.55.250-0.02%23.16M15/05 
 Alphajet Natural Resources C0P0001.94.690+0.35%486K09/01 

Slovenia - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 KD Surovine in energijaLP6507.6.902-1.75%15.3M07/11 

Tây Ban Nha - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Quality Commodities FI172243.8.01+0.78%33.27M15/05 

Thụy Sỹ - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Long Term Investment Fund Natural Resources CHF0P0000.176.950+0.23%90.69M16/05 
 Swisscanto CH Equity Fund Global Ressources AA Kla0P0000.1,226.326-0.02%32.25M16/05 
 BBGI Share Energy USD0P0000.191.300-0.31%6.68M16/05 

Ý - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Agora Materials R0P0000.7.133+1.74%17/05 

Đài Loan - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Prudential Financial Global Resources Fund0P0000.12.630+1.12%2.6B17/05 
 Fuh Hwa Global Commodity0P0000.11.980+1.10%517.67M17/05 
 Cathay Global Resources Fund0P0000.7.330+1.10%402.61M17/05 
 Deutsche Far Eastern DWS Global Material and EnergLP6350.29.370+1.28%366.33M17/05 

Đức - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Allianz Rohstofffonds A EUR0P0000.89.600+0.26%444.11M17/05 
 Allianz Rohstofffonds P EUR0P0000.711.880+0.26%13.78M17/05 
 Amundi Aktien Rohstoffe A0P0000.171.170+0.52%115.14M17/05 
 Amundi Aktien Rohstoffe C0P0001.90.560+0.52%4.82M17/05 
 Amundi Aktien Rohstoffe L0P0000.154.970+0.51%309.17K17/05 
 Amundi Aktien Rohstoffe H0P0000.137.550+0.52%1.22M17/05 
 DWS Global Natural Resources Equity Typ O0P0000.83.800-0.02%75.98M17/05 
 Earth Exploration Fund UI EUR I0P0000.80.830-0.06%79.74M16/05 
 Earth Exploration Fund UI EUR R0P0000.45.660-0.04%79.74M16/05 
 GR Dynamik0P0000.22.270+0.72%13.22M16/05 
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email