Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
🔥 Chiến lược chọn cổ phiếu bằng AI, Người khổng lồ công nghệ, tăng +7,1% trong tháng 5.
Hãy hành động ngay khi cổ phiếu vẫn đang NÓNG.
Nhận ƯU ĐÃI 40%

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ba Lan - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Investor Rosja A0P0000.83.010-36.04%4.47M28/02 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Parvest Equity Russia Classic USD-Distribution0P0000.46.550-27.01%767.81M25/02 
 Parvest Equity Russia Classic USD MD Distribution0P0001.70.290-27.02%767.81M25/02 
 Parvest Equity Russia I Distribution0P0001.89.330+17.96%684.94M01/12 
 Parvest Equity Russia Classic-Distribution0P0000.55.390-26.43%684.94M25/02 
 Parvest Equity Russia Privilege-Capitalisation0P0000.107.150-26.43%684.94M25/02 
 Parvest Equity Russia Privilege-Distribution0P0000.68.220+17.97%684.94M01/12 
 Parvest Equity Russia I-Capitalisation0P0000.115.830-26.42%684.94M25/02 
 Parvest Equity Russia I-Capitalisation0P0001.130.250-27.01%684.94M25/02 
 Parvest Equity Russia X Capitalisation0P0000.70.060-26.42%684.94M25/02 
 Parvest Equity Russia Privilege GBP Distribution0P0000.67.290-26.03%572.29M25/02 
 JPMorgan Funds - Russia Fund I acc - USD0P0000.5.660-23.72%405.14M25/02 
 JPMorgan Funds - Russia Fund D acc - USD0P0000.7.010-23.72%405.14M25/02 
 JPMorgan Funds - Russia Fund C dist - USD0P0000.67.150-23.68%405.14M25/02 
 JPMorgan Funds Russia Fund D (acc) EUR0P0001.72.290-22.92%361.41M25/02 
 JPMorgan Funds - Russia Fund C acc - USD0P0000.5.150-23.59%279.86M25/02 
 HSBC Global Investment Funds Russia Equity Class0P0001.8.967-23.68%83.92M25/02 
 HSBC Global Investment Funds Russia Equity Class0P0001.8.746-23.54%83.92M25/02 
 HSBC Global Investment Funds Russia Equity Class0P0001.6.149-23.60%83.92M25/02 
 HSBC Global Investment Funds Russia Equity Class0P0001.7.330-23.13%83.92M25/02 
 HSBC Global Investment Funds Russia Equity Class0P0001.5.892-23.55%83.92M25/02 

Phần Lan - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 OP-Venäjä B0P0000.126.890-17.45%172.88M25/02 
 OP-Venäjä A0P0000.248.210-17.44%172.88M25/02 
 Seligson & Co Russian Prosperity Fund Euro K0P0000.128.189-0.01%31.03M31/12 

Thụy Điển - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 East Capital Ryssland0P0000.1,225.600-25.16%4.3B25/02 
 Ancoria/Carneige Ryssland0P0000.41.908+20.50%390.41M25/02 
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email