Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Dodge & Cox Worldwide US Stock Fund A USD | 0P0000. | 46.730 | -0.28% | 3.6B | 16/05 | ||
Dodge & Cox Worldwide US Stock Fund A EUR | 0P0000. | 55.760 | -0.13% | 3.36B | 16/05 | ||
Neuberger Berman US Large Cap Value Fund GBP I4 Di | 0P0001. | 10.770 | +0.37% | 1.04B | 17/05 | ||
Brandes US Value Fund I USD Acc | 0P0000. | 26.260 | +0.23% | 1.35B | 17/05 | ||
Brandes US Value Fund Euro I Acc | 0P0000. | 53.710 | +0.19% | 1.35B | 17/05 | ||
Legg Mason ClearBridge Value Fund Class A Euro Acc | 0P0000. | 231.290 | +0.18% | 1.4B | 17/05 | ||
Heptagon Fund plc - Yacktman US Equity Fund I1 USD | 0P0000. | 308.320 | +0.30% | 633.74M | 16/05 | ||
Heptagon Fund plc - Yacktman US Equity Fund I USD | 0P0000. | 349.863 | +0.30% | 633.74M | 16/05 | ||
Heptagon Fund ICAV - Yacktman US Equity Fund AE EU | 0P0001. | 297.986 | +0.17% | 633.74M | 16/05 | ||
JPMorgan US Equity Value FAM Fund Class L Accumula | 0P0001. | 179.346 | +0.17% | 500.49M | 16/05 | ||
Pzena US Large Cap Expanded Value Fund A Acc | 0P0000. | 367.110 | -0.01% | 58.02M | 16/05 | ||
Artisan US Value Equity Fund Class I US Dollar Acc | 0P0000. | 29.090 | +0.07% | 770.66K | 16/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Robeco BP US Premium Equities IE £ | 0P0000. | 531.440 | -0.37% | 5.28B | 16/05 | ||
Dodge & Cox Worldwide US Stock Fund A GBP | 0P0000. | 57.380 | -0.16% | 2.87B | 16/05 | ||
Dodge & Cox Worldwide US Stock Fund GBP Inc | 0P0001. | 34.000 | -0.15% | 2.87B | 16/05 | ||
MFS Meridian Funds - U.S. Value Fund I1 GBP | 0P0000. | 560.100 | +0.11% | 1.95B | 17/05 | ||
Fidelity American Special Situations Fund W-Accumu | 0P0000. | 25.94 | +0.23% | 554.95M | 17/05 | ||
Fidelity American Special Situations | 0P0000. | 26.13 | +0.19% | 56.17M | 17/05 | ||
M&G North American Value Fund Sterling R Acc | 0P0000. | 4.48 | -0.36% | 267.27M | 17/05 | ||
M&G North American Value Fund Sterling R Inc | 0P0000. | 3.77 | -0.36% | 267.27M | 17/05 | ||
M&G North American Value Fund Sterling I Acc | 0P0000. | 46.12 | -0.36% | 267.27M | 17/05 | ||
M&G North American Value Fund Sterling I Inc | 0P0000. | 38.45 | -0.36% | 267.27M | 17/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DPAM DBI-RDT B US Diversified S EUR Distribution | 0P0000. | 1,699.050 | -0.38% | 314.98M | 16/05 | ||
DPAM DBI-RDT B - Equities US R | 0P0000. | 1,576.040 | -0.39% | 314.98M | 16/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
OP-Amerikka Arvo A | 0P0001. | 273.500 | -0.20% | 290.77M | 16/05 | ||
OP-Amerikka Arvo B | 0P0001. | 199.540 | -0.21% | 290.77M | 16/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Fidelity Funds America Fund SR Acc SGD | 0P0001. | 2.923 | -0.34% | 152.65M | 17/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sparinvest INDEX USA Value KL | 0P0000. | 94.110 | -0.30% | 491.58M | 17/05 | ||
Sydinvest USA Ligevægt & Value KL | 0P0000. | 45.740 | -0.15% | 223.29M | 17/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
S4A US Long R | 0P0000. | 396.380 | +0.12% | 388.39M | 16/05 | ||
S4A US Long I | 0P0001. | 279.390 | +0.12% | 388.39M | 16/05 |