Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
🔥 Chiến lược chọn cổ phiếu bằng AI, Người khổng lồ công nghệ, tăng +7,1% trong tháng 5.
Hãy hành động ngay khi cổ phiếu vẫn đang NÓNG.
Nhận ƯU ĐÃI 40%

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Findlay Park American USD0P0000.213.670+0.55%10.71B14/05 
 Findlay Park American GBP Unhedged0P0001.169.710+0.34%8.55B14/05 
 Brown Advisory US Sustainable Growth Fund USD Clas0P0001.17.640+0.63%5.25B14/05 
 Brown Advisory US Sustainable Growth Fund USD Clas0P0001.27.480+0.62%5.25B14/05 
 Brown Advisory US Sustainable Growth Fund EUR Clas0P0001.26.250+0.42%5.25B14/05 
 Brown Advisory US Sustainable Growth Fund EUR Clas0P0001.14.130+0.43%5.25B14/05 
 Polen Capital Investment Funds plc - Polen Capital0P0001.33.380-0.15%2.99B14/05 
 Polen Capital Investment Funds plc - Polen Capital0P0000.42.800-0.14%2.99B14/05 
 Polen Capital Investment Funds plc - Polen Capital0P0001.29.230-0.14%2.99B14/05 
 Legg Mason ClearBridge US Large Cap Growth Fund Cl0P0000.491.030+1.51%1.88B15/05 
 Legg Mason ClearBridge US Large Cap Growth Fund Cl0P0000.498.550+1.51%1.88B15/05 
 Legg Mason ClearBridge US Large Cap Growth Fund Cl0P0000.542.970+1.51%1.88B15/05 
 Legg Mason ClearBridge US Large Cap Growth Fund Cl0P0000.491.130+1.51%1.88B15/05 
 Legg Mason ClearBridge US Large Cap Growth Fund Cl0P0000.571.540+1.51%1.88B15/05 
 Legg Mason ClearBridge US Large Cap Growth Fund Cl0P0000.674.850+1.51%1.88B15/05 
 Legg Mason ClearBridge US Large Cap Growth Fund Cl0P0000.542.720+1.51%1.88B15/05 
 Legg Mason ClearBridge US Large Cap Growth Fund Cl0P0000.524.800+1.51%1.88B15/05 
 Legg Mason ClearBridge US Large Cap Growth Fund Cl0P0000.498.460+1.51%1.88B15/05 
 Legg Mason ClearBridge US Large Cap Growth Fund Pr0P0000.355.460+1.51%1.88B15/05 
 Legg Mason ClearBridge US Large Cap Growth Fund Cl0P0001.334.820+1.51%1.88B15/05 

Anh Quốc - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Edgewood L Select US Select Growth I GBP D Cap0P0001.494.191-0.01%4B14/05 
 Edgewood L Select US Select Growth I GBP Cap0P0000.641.941-0.01%4B14/05 
 Morgan Stanley Investment Funds US Growth Fund IX0P0000.143.750-0.08%3B15/05 
 Baillie Gifford American Fund A Accumulation0P0000.10.88-0.18%2.87B15/05 
 Baillie Gifford American Fund B Accumulation0P0000.13.28-0.15%2.87B15/05 
 Baillie Gifford American Fund B Income0P0000.12.27-0.16%2.87B15/05 
 JPMorgan Funds - US Growth Fund C dist - GBP0P0000.559.540+1.28%3.69B15/05 
 NGAM Investment Funds UK ICVC - Loomis Sayles US E0P0000.5.19+0.64%1.88B15/05 
 NGAM Investment Funds UK ICVC - Loomis Sayles US E0P0000.4.79+0.64%1.88B15/05 
 NGAM Investment Funds UK ICVC - Loomis Sayles US E0P0000.6.21+0.24%1.88B15/05 
 NGAM Investment Funds UK ICVC - Loomis Sayles US E0P0000.5.91+0.24%1.88B15/05 
 NGAM Investment Funds UK ICVC - Loomis Sayles US E0P0000.5.90+0.24%1.88B15/05 
 AXA Framlington American Growth Fund Z Acc0P0000.6.945+0.17%1.12B15/05 
 Comgest Growth America USD I Acc0P0001.55.980+0.67%1.03B14/05 
 Investec American A Acc Net USD0P0000.10.39+0.64%623.33M15/05 
 Investec American Fund Net R GBP Acc0P0000.5.70+0.24%623.33M15/05 
 Investec American B Acc Net GBP0P0000.8.66+0.24%623.33M15/05 
 Investec American I Acc Net GBP0P0000.5.74+0.24%623.33M15/05 
 Investec American S Acc Net GBP0P0000.7.26+0.25%623.33M15/05 
 UBS US Growth Fund Class C Accumulation Shares (Ne0P0000.3.262-0.03%475.54M15/05 

Bồ Đào Nha - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Fundo de Investimento Mobiliֳ¡rio Aberto Santander0P0000.7.054-1.60%71.81M13/05 

Israel - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Psagot USA Equities Plus0P0000.360.740+0.24%352.8M09/05 
 Excellence USA Liable0P0000.153.1+0.73%97.77M09/05 
 Excellence Growth - Momentum Equities0P0000.215.7+1.14%19.16M09/05 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Franklin U.S. Opportunities Fund A(acc)SGD0P0000.38.550+1.23%328.11M15/05 
 AB FCP I - American Growth Portfolio SK USD Acc0P0000.172.910+0.35%8.56B28/05 
 AB FCP I - American Growth Portfolio BD USD Inc0P0001.41.3000.00%7.53B22/06 
 Franklin U.S. Opportunities Fund W acc USD0P0000.47.720+1.75%316.74M15/05 
 AB FCP I American Growth Portfolio AD USD Inc0P0001.48.410+1.79%7.42B15/05 
 AB FCP I American Growth Portfolio SD USD Inc0P0001.347.840+1.79%7.42B15/05 
 AB FCP I - American Growth Portfolio BX USD Acc0P0000.207.700+1.79%7.42B15/05 
 AB FCP I - American Growth Portfolio AX USD Acc0P0000.241.500+1.79%7.42B15/05 
 AB FCP I American Growth Portfolio N USD Acc0P0001.50.390+1.80%7.42B15/05 
 AB FCP I - American Growth Portfolio S1 Acc0P0000.273.880+1.79%7.42B15/05 
 AB FCP I - American Growth Portfolio A Acc0P0000.205.850+1.79%7.42B15/05 
 AB FCP I - American Growth Portfolio C Acc0P0000.174.610+1.79%7.42B15/05 
 AB FCP I - American Growth Portfolio B Acc0P0000.111.477-0.20%7.01B15/07 
 AB FCP I - American Growth Portfolio I Acc0P0000.255.920+1.79%7.42B15/05 
 AB FCP I - American Growth Portfolio B Acc0P0000.149.920+1.79%7.42B15/05 
 Franklin U.S. Opportunities Fund A(acc)USD0P0000.32.220+1.70%3.08B15/05 
 Franklin U.S. Opportunities Fund N(acc)USD0P0000.61.610+1.73%290.46M15/05 
 Franklin U.S. Opportunities Fund I acc USD0P0000.87.560+1.73%704.85M15/05 
 Franklin U.S. Opportunities Fund A(acc)EUR0P0000.29.650+1.16%380.38M15/05 
 Franklin U.S. Opportunities Fund W acc EUR0P0000.44.460+1.16%16.52M15/05 

Na Uy - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 ODIN USA D0P0001.333.820+0.08%5.42B15/05 
 ODIN USA A0P0001.337.533+0.08%5.42B15/05 
 ODIN USA B0P0001.331.342+0.08%5.42B15/05 
 ODIN USA C0P0001.314.201+0.08%5.42B15/05 

Pháp - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Natixis Actions US Growth R USD0P0000.52,590.050+0.62%581.01M14/05 
 Natixis Actions US Growth N USD0P0000.41,475.770+0.62%581.01M14/05 
 Natixis Actions US Growth I USD0P0000.595,837+0.62%581.01M14/05 
 Natixis Actions US Growth R EUR0P0001.45,280.170+0.42%581.01M14/05 
 Natixis Actions US Growth I EUR0P0000.520,716+0.42%581.01M14/05 

Singapore - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 AB FCP I - American Growth Portfolio C Acc0P0000.185.410+0.20%7.01B28/05 
 AB FCP I - American Growth Portfolio A Acc0P0000.277.200+1.32%7.42B15/05 
 Prulink America0P0000.2.722+0.10%115.77M09/05 

Tây Ban Nha - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Morgan Stanley Investment Funds - US Growth Fund A0P0000.149.560+0.19%3B15/05 
 Santander GO RV Norteamerica B FI0P0001.119.849-0.00%189.93M14/05 
 Santander GO RV Norteamerica A FI0P0001.117.156-0.00%189.93M14/05 
 Santander GO RV Norteamerica Cartera FI0P0001.123.631-0.00%189.93M14/05 
 GVC Gaesco Cross - US Growth RVI E FI0P0001.%3.9M 
 GVC Gaesco Cross - US Growth RVI I FI0P0001.13.357-0.55%4.05M13/05 
 GVC Gaesco Cross - US Growth RVI P FI0P0001.13.334-0.56%4.05M13/05 
 GVC Gaesco Cross - US Growth RVI A FI0P0001.13.318-0.56%4.05M13/05 

Thụy Điển - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Handelsbanken Amerika Tema (A1 NOK)0P0001.2,303.210+1.04%15.66B15/05 
 Handelsbanken Amerika Tema0P0000.2,301.390+0.84%15.44B15/05 
 Handelsbanken Amerika Tema utd0P0000.1,474.710+0.84%15.44B15/05 
 Swedbank Robur Amerikafond0P0000.138.580+0.41%15.88B15/05 
 Länsförsäkringar USA Aktiv B0P0001.1,009.357+0.55%5.41B14/05 
 Länsförsäkringar USA Aktiv A0P0000.982.993+0.55%5.41B14/05 
 ODIN USA A SEK0P0001.336.810-0.20%5.42B15/05 
 ODIN USA B SEK0P0001.331.510-0.20%5.42B15/05 
 ODIN USA C SEK0P0001.313.514-0.20%5.42B15/05 
 ODIN USA D SEK0P0001.333.095-0.20%5.42B15/05 
 Handelsbanken Amerika Tema (A1 EUR)0P0001.197.270+1.24%1.34B15/05 

Ý - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Pioneer Azionario America B0P0000.22.644+0.11%263.14M14/05 
 Pioneer Azionario America A0P0000.36.866+0.11%263.14M14/05 
 BNL Azioni America0P0000.89.142+0.60%47.29M14/05 

Đài Loan - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Franklin Growth Fd0P0000.137.730+1.56%11.62B15/05 

Đan Mạch - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Sparinvest INDEX USA Growth KL0P0000.162.450+1.16%3.96B15/05 

Đức - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 DWS US Growth0P0000.474.210+0.12%1.14B15/05 
 Allianz US Large Cap Growth A EUR0P0000.176.340+0.16%194.69M15/05 
 PWM US Dynamic Growth USDLP6513.541.730+0.43%25.95M15/05 
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email