Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 17.710 | 20.670 | 2.960 |
Chứng Khoán | 60.820 | 60.820 | 0.000 |
Trái Phiếu | 20.690 | 22.310 | 1.620 |
Chuyển Đổi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 0.770 | 4.140 | 3.370 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.055 | 15.760 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.097 | 1.746 |
Giá trên doanh thu | 1.461 | 1.561 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.725 | 9.375 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.479 | 3.198 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.452 | 18.583 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 17.770 | 10.138 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.860 | 14.996 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.730 | 12.125 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.660 | 9.348 |
Công Nghiệp | 10.260 | 11.802 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.420 | 8.569 |
Bất Động Sản | 7.430 | 18.959 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.380 | 6.836 |
Năng lượng | 6.410 | 8.374 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.090 | 2.526 |
Tiện ích | 2.980 | 4.794 |
Số vị thế mua: 22
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
KTAM Global Equity Passive A | THA322010002 | 17.96 | - | - | |
Krung Thai Strategic Active Global Allocation Fund | TH8986010008 | 10.04 | 8.571 | -0.14% | |
Krung Thai Fixed-Income Plus Fund-D | TH1187010000 | 9.98 | 11.764 | +0.02% | |
Krung Thai Dividend Selected Fund | TH1155010008 | 9.59 | 8.383 | -0.38% | |
Krung Thai 1Y-3Y Fixed Income Fund | TH5134010005 | 9.35 | 12.063 | +0.02% | |
Krung Thai Short Term Fixed Income Plus Fund A | TH7323010002 | 8.96 | 11.034 | 0% | |
Krung Thai Smart Equity Fund | TH1847010002 | 8.05 | 17.791 | -0.41% | |
KTAM US Growth Equity Fund-A | TH6297010006 | 5.02 | 22.428 | -1.25% | |
KTAM China A Shares Equity Fund A | TH9894010007 | 4.64 | 5.997 | -0.38% | |
Krung Thai Mid-Small Cap Equity Fund | TH6348010005 | 3.93 | 16.653 | -0.30% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
TH7323010002 | 20.66B | 0.57 | 1.01 | - | ||
Krung Thai Thanasup Plus | 21.97B | 0.55 | 0.92 | 1.27 | ||
TH9894010007 | 9.32B | 0.10 | -20.36 | - | ||
TH9369010003 | 12.71B | 0.92 | 1.50 | - | ||
Krung Thai 1Y3Y Fixed Income | 4.49B | 0.84 | 0.90 | 1.79 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét