Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 47.070 | 49.870 | 2.800 |
Trái Phiếu | 51.860 | 51.860 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 1.350 | 1.350 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 40.997 | 31.972 |
Tiền mặt | 38.635 | 80.246 |
Chính phủ | 16.932 | 91.863 |
Phái sinh | 2.887 | 63.722 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United SGD A (Acc) USD (H) | SG9999014864 | 49.50 | - | - | |
Thailand (Kingdom Of) 1.45% | TH0623A34C09 | 4.69 | - | - | |
AXAWF US High Yield Bonds I Cap USD | LU0276015889 | 3.43 | - | - | |
AXAIMFIIS US Short Dur HY A Cap USD | LU0188167505 | 2.44 | - | - | |
Thailand (Kingdom Of) 2.875% | TH0623038C04 | 2.41 | - | - | |
Krungsriayudhya Card Co,Ltd. 2.29% | TH8222034309 | 2.38 | - | - | |
Stt Strt USD Lqudty LVNAV UOB USD | IE00BFZZMX15 | 0.10 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UOB Sure Daily Openended | 7.07B | 0.67 | 0.88 | 0.97 | ||
Thai Cash Management | 7.66B | 0.71 | 1.01 | 1.17 | ||
UOB Income Daily Openended | 1.27B | 0.65 | 0.79 | 1.07 | ||
Thai Cash Management Enjoy | 475.55M | 0.71 | 1.04 | 1.33 | ||
Saving Retirement Mutual | 427.8M | 0.65 | 0.83 | 0.83 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét