Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.910 | 0.910 | 0.000 |
Trái Phiếu | 99.090 | 99.090 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 96.598 | 55.307 |
Doanh Nghiệp | 2.316 | 23.934 |
Tiền mặt | 0.911 | 11.477 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.175 | 0.434 |
Số vị thế mua: 150
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Malaysia (Government Of) 3.73% | MYBMS1300057 | 3.39 | - | - | |
Brazil 10 01-Jan-2029 | BRSTNCNTF1Q6 | 3.08 | 988.043 | 0.00% | |
Mexico (United Mexican States) 7.75% | MX0MGO0000R8 | 2.26 | - | - | |
Mexico (United Mexican States) 6.35% | - | 2.25 | - | - | |
Malaysia (Government Of) 3.83% | MYBMS1900047 | 2.21 | - | - | |
Brasil 10 01-JAN-2031 | BRSTNCNTF204 | 1.93 | 960.740 | +100000.00% | |
South Africa (Republic of) 9% | ZAG000125980 | 1.91 | - | - | |
Thailand (Kingdom Of) 3.65% | TH0623A3B608 | 1.72 | - | - | |
Indonesia IDGOVT 8.375 15-Mar-2034 | IDG000010802 | 1.69 | 109.76 | +0.15% | |
Hungary (Republic Of) 6.12% | XS2574267188 | 1.64 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Sydinvest Mellemlange Obl A DKK | 2.1B | 0.08 | -1.67 | - | ||
Sydinvest VirksomhedsObl HY KL | 326.02M | 2.06 | 0.15 | 1.26 | ||
Sydinvest Danish Bonds B DKK Acc | 168.16M | -0.00 | -1.71 | - | ||
Sydinvest Mellemlange Obl A DKK Akk | 510.69M | 0.00 | -1.70 | - | ||
Sydinvest VirksomhedsObl IG KL | 270.19M | -0.27 | -3.07 | 0.76 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét