Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.250 | 34.660 | 31.410 |
Chứng Khoán | 28.020 | 28.020 | 0.000 |
Trái Phiếu | 61.300 | 61.300 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.340 | 0.340 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.520 | 0.520 | 0.000 |
Khác | 6.560 | 6.560 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.976 | 13.038 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.950 | 1.857 |
Giá trên doanh thu | 1.375 | 1.382 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.169 | 7.197 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.824 | 3.667 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.664 | 12.438 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 19.260 | 17.687 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.340 | 19.427 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.330 | 12.170 |
Công Nghiệp | 11.480 | 11.407 |
Chăm sóc Sức khỏe | 8.740 | 8.258 |
Vật Liệu Cơ Bản | 7.090 | 8.438 |
Tiện ích | 6.840 | 3.749 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.980 | 6.858 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.820 | 4.823 |
Bất Động Sản | 3.820 | 2.929 |
Năng lượng | 3.300 | 4.251 |
Số vị thế mua: 135
Số vị thế bán: 8
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Principal Preferred Secs D Acc USD | IE00B3CCBJ05 | 8.85 | - | - | |
SPDR Short Term Corp Bond | US78464A4748 | 6.44 | 29.63 | +0.07% | |
JPMorgan ETFs (Ireland) ICAV - US Research Enhance | IE00BF4G7076 | 6.00 | 52.51 | -0.22% | |
Santander Acciones Selectas Chile AM | - | 5.17 | - | - | |
iShares 20+ Yr Treasury | US4642874329 | 4.44 | 92.67 | +1.17% | |
JPMorgan ETFs (Ireland) ICAV - Global Research Enh | IE00BF4G6Y48 | 3.82 | 46.89 | -0.48% | |
Santander Go Glob Eq Esg-M | - | 3.17 | - | - | |
Chile (Republic of) | CL0002862937 | 2.51 | - | - | |
Brown Advisory US Sust Gr USD B Acc | IE00BF1T6S03 | 1.94 | - | - | |
Nomura Fds Japan Strategic Value I USD | IE00B3YZ8K73 | 1.89 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Santander Private Banking Agresivo | 122.21B | 14.51 | 14.17 | 10.75 | ||
Santander Acciones Global Desarroll | 110.66B | 21.58 | 19.30 | 12.38 | ||
Santander E APV | 68.35B | 0.67 | 4.38 | 5.37 | ||
Santander E EJECU | 68.35B | 0.57 | 3.97 | 4.95 | ||
Santander E INVER | 68.35B | 0.52 | 3.76 | 4.74 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét