Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 103.360 | 103.360 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.710 | 0.710 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 66.913 | 79.837 |
Chính phủ | 36.061 | 10.870 |
Tiền mặt | -4.079 | 12.577 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.389 | 5.355 |
Số vị thế mua: 216
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Schatz Future Mar 24 | DE000C7X7UM4 | 14.08 | - | - | |
Obligaciones Tf 6% Ge29 Eur | ES0000011868 | 9.76 | 113.00 | 0.00% | |
European Stability Mechanism 0% | EU000A3JZSG3 | 5.39 | - | - | |
Euro Bobl Future Mar 24 | DE000C7X7UL6 | 3.82 | - | - | |
TERNA - Rete Elettrica Nazionale S.p.A. 4.9% | XS0203712939 | 1.12 | - | - | |
A2A S.p.A. 1.25% | XS1581375182 | 1.11 | - | - | |
Mercedes-Benz Group AG 1.875% | DE000A11QSB8 | 1.10 | - | - | |
Bank of America Corp. 4.945% | XS2345784057 | 1.10 | - | - | |
Pepsico Inc 0.25% | XS2168625460 | 1.09 | - | - | |
Credit Agricole S.A. London Branch 0.5% | XS2016807864 | 1.09 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SPB RF Corto Plazo A FI | 3.01B | 1.27 | 0.63 | - | ||
SPB RF Corto Plazo I FI | 3.01B | 1.25 | 0.88 | 0.64 | ||
ES0112793015 | 3.01B | 1.61 | 1.05 | - | ||
Santander Rendimiento Cartera FI | 2.32B | 1.61 | 1.39 | - | ||
Santander Rendimiento A FI | 2.32B | 1.21 | 0.43 | -0.35 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét