Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 12.300 | 83.960 | 71.660 |
Chứng Khoán | 0.460 | 0.460 | 0.000 |
Trái Phiếu | 84.020 | 95.240 | 11.220 |
Chuyển Đổi | 3.210 | 3.210 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 3.790 | 26.789 |
Giá trên giá ghi sổ sách | - | 1.803 |
Giá trên doanh thu | - | 2.302 |
Giá và dòng tiền mặt | - | 250.184 |
Tỷ suất Cổ tức | - | 8.208 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 14.581 |
Số vị thế mua: 786
Số vị thế bán: 280
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
5 Year Treasury Note Future Mar 22 | - | 3.46 | - | - | |
CCO Holdings, LLC/ CCO Holdings Capital Corp. 4.75% | - | 0.82 | - | - | |
T-Mobile US, Inc. 7.125% | - | 0.76 | - | - | |
The Goodyear Tire & Rubber Company 4.875% | - | 0.71 | - | - | |
Level 3 Financing, Inc. 4.25% | - | 0.70 | - | - | |
Post Holdings Inc. 4.5% | - | 0.70 | - | - | |
Canpack Sa And Canpack Us Llc 3.875% | - | 0.65 | - | - | |
ZF Europe Finance B.V. 2% | XS2010039381 | 0.64 | - | - | |
Faurecia S.E. 2.375% | XS2081474046 | 0.60 | - | - | |
Deutsche Bank AG 5.625% | DE000DL19VB0 | 0.58 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Robeco HiYld Bonds BxH AUD | 6.44B | 2.23 | -0.31 | - | ||
Robeco HiYld Bonds 0BxH AUD | 6.44B | 2.18 | -0.34 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét