Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 100.000 | 100.000 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.186 | 14.915 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.763 | 1.484 |
Giá trên doanh thu | 2.035 | 2.080 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.212 | 6.665 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.799 | 1.998 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 21.246 | 17.319 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Vật Liệu Cơ Bản | 97.560 | 95.448 |
Công nghệ | 1.530 | 5.952 |
Năng lượng | 0.440 | 7.420 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 0.210 | 9.304 |
Tiện ích | 0.150 | 0.577 |
Công Nghiệp | 0.090 | 3.160 |
Dịch Vụ Tài Chính | 0.010 | 3.726 |
Số vị thế mua: 66
Số vị thế bán: 5
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Agnico Eagle Mines Ltd | - | 7.94 | - | - | |
Newmont Corp | - | 7.12 | - | - | |
Barrick Gold Corp | - | 6.62 | - | - | |
Ivanhoe Mines Ltd Class A | - | 6.46 | - | - | |
Torex Gold Resources Inc | - | 4.16 | - | - | |
Aya Gold & Silver Inc | - | 4.07 | - | - | |
Lundin Gold Inc | - | 3.97 | - | - | |
Ivanhoe Electric Inc | - | 3.42 | - | - | |
Jetti Resources Llc | XFCS00X3VYH1 | 3.30 | - | - | |
Kinross Gold Corp | - | 3.22 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
R Valor C EUR | 4.87B | 7.06 | 4.18 | 8.69 | ||
R Valor D EUR | 4.87B | 7.06 | 4.19 | 8.70 | ||
R Valor F EUR | 4.87B | 6.93 | 3.82 | 8.21 | ||
R Valor P EUR | 4.87B | 7.23 | 4.71 | - | ||
Masselia Investissements | 172.89M | 4.25 | 3.50 | 5.10 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét