Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 107.62 | 185.95 | 78.33 |
Chuyển Đổi | 0.40 | 0.40 | 0.00 |
Ưu Đãi | 1.61 | 1.61 | 0.00 |
Khác | 0.02 | 0.08 | 0.06 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Giấy Tờ Có Giá | 89.37 | - |
Tiền mặt | -9.70 | - |
Chính phủ | -22.86 | - |
Doanh Nghiệp | 39.83 | - |
Phái sinh | 2.70 | - |
Đô thị | 1.84 | - |
Số vị thế mua: 444
Số vị thế bán: 47
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Federal National Mortgage Association 3% | - | 12.03 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 4.5% | - | 6.99 | - | - | |
Federal Home Loan Mortgage Corp. 5% | - | 5.18 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 5.5% | - | 5.17 | - | - | |
Government National Mortgage Association 2.5% | - | 4.89 | - | - | |
United States Treasury Notes 1.75% | - | 4.54 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 4% | - | 4.45 | - | - | |
United States Treasury Notes 0.5% | - | 4.38 | - | - | |
United States Treasury Bonds 4.75% | - | 4.32 | - | - | |
10 Year Goverment of Canada Bond June14 | - | 3.92 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
PIMCO Income Instl | 87.6B | -0.39 | 0.68 | 4.00 | ||
PIMCO Total Return Instl | 40.65B | -2.55 | -3.39 | 1.46 | ||
PIMCO Income P | 39.36B | -0.43 | 0.58 | 3.89 | ||
PIMCO Income A | 13.36B | -0.53 | 0.28 | 3.58 | ||
PIMCO Foreign Bond (USD-Hedged) I | 9.73B | 0.34 | -0.42 | 3.15 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét