Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 25.280 | 44.520 | 19.240 |
Chứng Khoán | 51.310 | 51.310 | 0.000 |
Trái Phiếu | 18.860 | 18.860 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.120 | 0.120 | 0.000 |
Khác | 4.430 | 4.430 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.366 | 15.848 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.203 | 2.449 |
Giá trên doanh thu | 1.656 | 1.757 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.878 | 9.652 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.560 | 2.439 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 14.761 | 11.262 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 17.040 | 17.889 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.830 | 15.233 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 15.160 | 9.106 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.030 | 11.136 |
Vật Liệu Cơ Bản | 11.700 | 8.123 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 11.040 | 7.633 |
Chăm sóc Sức khỏe | 6.580 | 12.378 |
Công Nghiệp | 5.990 | 9.940 |
Năng lượng | 4.650 | 8.366 |
Số vị thế mua: 76
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Bundei 0,1% Ap46 Eur | DE0001030575 | 9.05 | 94.90 | 0.00% | |
France (Republic Of) | FR0126893595 | 6.89 | - | - | |
Gold Bullion Securities ETC | GB00B00FHZ82 | 4.43 | 214.72 | -0.49% | |
France (Republic Of) | FR0126461823 | 2.83 | - | - | |
Alphabet Inc Class A | - | 1.86 | - | - | |
Japan (Government Of) | JP1024131L60 | 1.84 | - | - | |
Roche Holding Participation | CH0012032048 | 1.81 | 231.00 | +1.18% | |
Morgan Stanley | - | 1.73 | - | - | |
Microsoft Corp | - | 1.71 | - | - | |
B&M European Value Retail SA | LU1072616219 | 1.68 | 544.60 | -0.07% |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét