Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.330 | 25.630 | 22.300 |
Trái Phiếu | 96.030 | 100.650 | 4.620 |
Chuyển Đổi | 0.590 | 0.590 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.050 | 0.050 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 66.364 | 57.269 |
Chính phủ | 24.032 | 47.054 |
Phái sinh | 1.792 | 42.481 |
Giấy Tờ Có Giá | 6.811 | 11.478 |
Tiền mặt | 0.408 | 49.000 |
Số vị thế mua: 42
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Nordea 1 - US Corporate Bond HBI NOK | LU0475888045 | 18.80 | - | - | |
Nordea Statsobligasjon II | NO0010325814 | 15.83 | 986.431 | +0.18% | |
Nordea Europeisk Kredittobligasjon | NO0010338486 | 12.74 | 869.920 | +0.00% | |
Nordea 1 Emerging Market Bond Fund HBI NOK | LU0772928379 | 6.08 | 756.848 | +0.36% | |
Nordea Global High Yield NOK | NO0010325988 | 5.92 | 844.900 | +0.22% | |
BN Bank ASA 2.6% | NO0010843154 | 2.48 | - | - | |
Ferde AS 5.09% | NO0010867633 | 1.97 | - | - | |
OBOS Boligkreditt AS 5.01% | NO0010872757 | 1.97 | - | - | |
Totens Sparebank Boligkreditt AS 4.98% | NO0010922883 | 1.96 | - | - | |
Sparebanken Vest 3.6% | NO0012539115 | 1.70 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nordea Obligasjon III | 11.9B | 0.19 | 0.91 | 2.19 | ||
Nordea FRN OMF | 8.88B | 2.15 | 2.68 | 2.02 | ||
Nordea Kort Obligasjon III | 8.69B | 2.04 | 3.11 | 2.08 | ||
Nordea Kreditt | 8.49B | 2.75 | 3.46 | 2.60 | ||
Nordea Kort Obligasjon Pluss | 7.96B | 1.97 | 3.09 | 2.08 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét