Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 10.660 | 11.160 | 0.500 |
Trái Phiếu | 86.470 | 86.470 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 2.870 | 2.870 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 85.338 | 49.812 |
Tiền mặt | 9.794 | 15.252 |
Chính phủ | 1.448 | 34.848 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.631 | 6.656 |
Phái sinh | -0.078 | 8.386 |
Số vị thế mua: 199
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Credit Agricole S.A. 4.246% | FR001400GDG7 | 1.92 | - | - | |
Cooperatieve Rabobank U.A. 4.474% | XS2712747182 | 1.85 | - | - | |
Deutsche Bank Aktiengesellschaft, Frankfurt Branch 4.428% | XS2648075658 | 1.84 | - | - | |
Intesa Sanpaolo S.p.A. 4.722% | XS2719281227 | 1.63 | - | - | |
Bank of America Corp. 4.922% | XS2387929834 | 1.54 | - | - | |
OP Corporate Bank PLC 4.412% | XS2722262966 | 1.53 | - | - | |
Permanent TSB Group Holdings PLC 5.25% | XS2493846310 | 1.49 | - | - | |
Barclays PLC 4.898% | XS2342059784 | 1.31 | - | - | |
AT&T Inc 4.332% | XS2595361978 | 1.30 | - | - | |
Bank of Nova Scotia 4.46% | XS2733010628 | 1.28 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nordea Korko B T EUR | 3.3B | 1.45 | 1.61 | 0.43 | ||
Nordea Korko B K EUR | 3.3B | 1.45 | 1.61 | 0.43 | ||
Nordea Korko A T EUR | 3.3B | 1.44 | 1.58 | 0.39 | ||
Nordea Korko S K EUR | 3.3B | 1.49 | 1.64 | 0.47 | ||
Nordea Korko I T EUR | 3.3B | 1.47 | 1.64 | 0.45 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét