Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 96.570 | 100.500 | 3.930 |
Chuyển Đổi | 4.660 | 4.660 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | 12.391 | 43.772 |
Doanh Nghiệp | 78.220 | 57.283 |
Chính phủ | 14.186 | 48.263 |
Giấy Tờ Có Giá | 4.158 | 11.864 |
Tiền mặt | -13.610 | 47.533 |
Số vị thế mua: 183
Số vị thế bán: 10
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Schatz Future Mar 24 | DE000C7X7UM4 | 12.95 | - | - | |
Euro Bund Future Mar 24 | DE000C7X7UK8 | 1.79 | - | - | |
Global Switch Holdings Limited 2.25% | XS1623616783 | 1.72 | - | - | |
E.ON SE 0% | XS2047500769 | 1.70 | - | - | |
Urenco Finance NV 2.375% | XS1145750037 | 1.61 | - | - | |
Credit Suisse AG London Branch 0.25% | XS2381671671 | 1.46 | - | - | |
Nasdaq Inc 4.5% | XS2643673952 | 1.41 | - | - | |
Avinor AS 1% | XS1224958501 | 1.37 | - | - | |
Compagnie de Financement Foncier CFF Corp 3.125% | FR001400HZD5 | 1.35 | - | - | |
Athora Holding Ltd. 6.625% | XS2628821790 | 1.31 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nordea Obligasjon III | 11.42B | 0.19 | 0.91 | 2.19 | ||
Nordea Kort Obligasjon III | 8.9B | 2.04 | 3.11 | 2.08 | ||
Nordea FRN OMF | 8.81B | 2.15 | 2.68 | 2.02 | ||
Nordea Kreditt | 8.8B | 2.75 | 3.46 | 2.60 | ||
Nordea Kort Obligasjon Pluss | 7.47B | 1.97 | 3.09 | 2.08 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét