Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.240 | 6.210 | 2.970 |
Trái Phiếu | 96.760 | 106.500 | 9.740 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 85.459 | 53.743 |
Doanh Nghiệp | 11.297 | 22.791 |
Phái sinh | 4.523 | 85.797 |
Tiền mặt | -1.279 | 55.652 |
Số vị thế mua: 299
Số vị thế bán: 7
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Future on 5 Year Treasury Note | - | 7.60 | - | - | |
Panama (Republic of) 6.7% | - | 1.58 | - | - | |
Oman (Sultanate Of) 6.25% | XS2288905370 | 1.30 | - | - | |
Hungary (Republic Of) 7.625% | - | 1.13 | - | - | |
Philippines (Republic Of) 7.75% | - | 0.96 | - | - | |
SAGOVT 4.5 26-Oct-2046 | XS1508675508 | 0.95 | 84.81 | 0.00% | |
Benin (The Republic of) 4.95% | XS2366832496 | 0.94 | - | - | |
Ghana (Republic of) 7.875% | XS2115141751 | 0.91 | - | - | |
Uruguay (Republic of) 5.1% | - | 0.89 | - | - | |
Kazakhstan (Republic Of) 5.125% | XS1263054519 | 0.85 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
N1 European High Yield Bond Fund iu | 2.81B | -0.38 | -1.78 | 0.91 | ||
N1 European High Yield Bond Fund Au | 2.81B | -0.53 | -2.36 | 0.29 | ||
LU0637316257 | 2.81B | 1.98 | 2.41 | 4.95 | ||
Nordea 1 EM Bond Fund AP USD | 471.81M | -0.15 | -3.21 | - | ||
N1 Emerging Market Bond Fund BI USD | 471.81M | 0.51 | -3.14 | 2.52 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét