Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 111.010 | 112.870 | 1.860 |
Chuyển Đổi | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Khác | 0.010 | 0.070 | 0.060 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | -0.274 | 87.170 |
Chính phủ | 86.285 | 94.647 |
Giấy Tờ Có Giá | 20.701 | 17.966 |
Tiền mặt | -11.553 | 43.926 |
Doanh Nghiệp | 4.768 | 27.555 |
Đô thị | 0.030 | 0.372 |
Số vị thế mua: 3,592
Số vị thế bán: 290
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Us 5Yr Note Jun 24 | - | 4.37 | - | - | |
Us 2Yr Note Jun 24 | - | 3.08 | - | - | |
United States Treasury Notes | - | 1.87 | - | - | |
Us Ultra 10Yr Note Jun 24 | - | 1.64 | - | - | |
Japan (Government Of) | JP1103431G66 | 1.26 | - | - | |
Japan (Government Of) | JP1201531F68 | 1.11 | - | - | |
Jpn 10Yr Bond (Ose) Jun 24 | - | 1.08 | - | - | |
Euro OAT Future June 24 | DE000C75XMZ7 | 1.00 | - | - | |
Oat Green Bond Tf 1,75% Gn39 Eur | FR0013234333 | 0.92 | 83.09 | +0.48% | |
Us 10Yr Note Jun 24 | - | 0.89 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
NL0015436049 | 5.15B | -1.68 | -4.07 | - | ||
NL0015000AI2 | 1.17B | 0.36 | - | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét