Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 100.730 | 118.860 | 18.130 |
Chuyển Đổi | 5.690 | 5.690 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 82.333 | 78.206 |
Phái sinh | 7.590 | 9.920 |
Chính phủ | 6.839 | 12.018 |
Giấy Tờ Có Giá | 6.679 | 7.953 |
Tiền mặt | -9.132 | 12.988 |
Số vị thế mua: 247
Số vị thế bán: 14
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Schatz Future June 24 | DE000C75XMW4 | 9.95 | - | - | |
Euro Bund Future June 24 | DE000C75XMU8 | 2.76 | - | - | |
Eurogrid GmbH 3.722% | XS2615183501 | 1.77 | - | - | |
Credit Suisse AG London Branch 0.25% | XS2381671671 | 1.58 | - | - | |
CEZ AS 2.375% | XS2461786829 | 1.55 | - | - | |
Holding d'Infrastructures de Transport (HIT) 4.25% | XS2577384691 | 1.46 | - | - | |
Securitas Treasury Ireland Designated Activity Co. 3.875% | XS2771418097 | 1.37 | - | - | |
Avinor AS 1% | XS1224958501 | 1.36 | - | - | |
Athora Holding Ltd. 6.625% | XS2628821790 | 1.35 | - | - | |
Global Switch Holdings Limited 2.25% | XS1623616783 | 1.29 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nordea 1 Euro Covered Bond E EUR | 5.18B | -0.81 | -4.40 | 0.12 | ||
Nordea 1 European Covered Bond Fund | 5.18B | -0.42 | -3.27 | 1.29 | ||
N1 European Covered Bond Fund AI EU | 5.18B | -0.43 | -3.27 | 1.30 | ||
N1 European Covered Bond Fund BP EU | 5.18B | -0.56 | -3.66 | 0.88 | ||
LU0733667710 | 5.18B | -0.50 | -3.47 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét