Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 67.370 | 67.370 | 0.000 |
Trái Phiếu | 32.640 | 32.640 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 56.033 | 51.507 |
Tiền mặt | 24.233 | 19.678 |
Doanh Nghiệp | 19.734 | 14.141 |
Số vị thế mua: 33
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Makam 215 Feb 25 | IL0082402103 | 22.62 | 96.99 | +0.04% | |
The Bank of Israel | IL0082404182 | 14.80 | - | - | |
Commercial Paper | - | 13.55 | - | - | |
Makam 614 Jun 24 | IL0082406161 | 6.56 | 99.74 | +0.04% | |
Makam 315 Mar 25 | IL0082403192 | 5.70 | 96.71 | +0.06% | |
Ella Deposits Ltd 0.1 31-Dec-2030 | IL0011893984 | 4.85 | 107.270 | +0.10% | |
Harel Exchange Traded Deposit | IL0011913865 | 3.47 | - | - | |
Ella Deposit Ltd | IL0011953614 | 3.38 | - | - | |
Cash Equivalents | - | 2.90 | - | - | |
The Bank of Israel | IL0082409132 | 2.85 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
More 90 10 | 2.19B | 1.91 | 2.73 | - | ||
More Managed Bond Portfolio ! | 498.21M | 2.41 | 3.12 | 3.15 | ||
More Managed Government Bonds 10 | 362.33M | 0.38 | -0.04 | 1.55 | ||
More Solid | 212.65M | 0.78 | 0.65 | - | ||
More Managed Government Bonds | 196.48M | -0.24 | -0.50 | 0.74 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét