Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 38.560 | 38.560 | 0.000 |
Khác | 61.440 | 61.440 | 0.000 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 18.44 | - | - | |
THE EXPORT-IMPORT BANK OF CHINA BOND 2023 1 | - | 2.55 | - | - | |
XUZHOU CONSTRUCTION MACHINERY GROUP CO.,LTD. 2023 SUPER SHORT-TERM CP 20 | - | 2.50 | - | - | |
SHANGHAI ELECTRIC POWER CO.,LTD. 2023 SUPER SHORT-TERM COMMERCIAL PAPER 25 | - | 2.50 | - | - | |
QINGDAO RURAL COMMERCIAL BANK CORPORATION 2023 NEGOTIABLE CD 146TH ISSUANCE | - | 2.49 | - | - | |
CHINA SECURITIES CO., LTD. 2023 COMMERCIAL PAPER SERIES 7 | - | 1.70 | - | - | |
THE EXPORT-IMPORT BANK OF CHINA BOND 2022 2 | - | 1.70 | - | - | |
SHAANXI YANCHANG PETROLEUM (GROUP) CO.,LTD. 2023 SUPER SHORT-TERM CP 1 | - | 1.68 | - | - | |
GUOSEN SECURITIES CO.,LTD 2023 COMMERCIAL PAPER SERIES 15 | - | 1.68 | - | - | |
FUBON BANK (CHINA) CO.,LTD. 2023 NEGOTIABLE CD 93 | - | 1.66 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Min Sheng Royal Cash Treasure MM A | 18.94B | 0.65 | 1.92 | 2.92 | ||
MinSheng Royal TengYuan MMkt A | 5.15B | 0.65 | 1.96 | - | ||
Royal Enhance Income Annual Int B A | 1.3B | 1.75 | 3.83 | 5.57 | ||
Royal Enhance Income Annual Int B C | 1.3B | 1.62 | 3.41 | 5.15 | ||
MinSheng Royal Cash Profit MM A | 740.29M | 0.60 | 1.75 | 2.64 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét