Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 74.060 | 74.830 | 0.770 |
Chứng Khoán | 0.050 | 0.050 | 0.000 |
Trái Phiếu | 25.470 | 25.470 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.380 | 0.380 | 0.000 |
Khác | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 44.564 | 22.032 |
Chính phủ | 33.565 | 47.533 |
Doanh Nghiệp | 21.784 | 13.494 |
Số vị thế mua: 60
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Deposit At A Specific Bank | - | 31.10 | - | - | |
Makam 315 Mar 25 | IL0082403192 | 15.40 | 96.73 | +0.04% | |
The Bank of Israel | IL0082404182 | 12.16 | - | - | |
Gilad Depo B1 | - | 4.38 | - | - | |
Harel Exchange Traded Deposit | IL0011913865 | 3.98 | - | - | |
Ella Deposits Ltd 0.1 31-Dec-2030 | IL0011893984 | 3.75 | 107.290 | +0.04% | |
Makam 614 Jun 24 | IL0082406161 | 2.45 | 99.81 | +0.04% | |
Bank Leumi Le-Israel BM | IL0011962607 | 2.20 | - | - | |
Gse B1 | - | 2.17 | - | - | |
The Bank of Israel | IL0082405254 | 1.94 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
IL0051343098 | 6.34B | 1.40 | - | - | ||
Migdal Banks Bonds COCO | 681.22M | 2.00 | 1.68 | 1.40 | ||
Migdal Portfolio | 681.14M | 1.92 | 1.73 | - | ||
IL0051277098 | 580.5M | 0.26 | -0.02 | - | ||
IL0051279078 | 501.18M | -0.31 | -0.79 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét